Mã sản phẩm | DS-2TD2667-35/PI |
---|---|
Mô-đun Nhiệt | |
Cảm biến hình ảnh | Mảng điểm ảnh không cần làm lạnh Vanadium Oxide |
Độ phân giải | 640 × 512 |
Khoảng cách điểm ảnh | 17 μm |
Dải sóng phản ứng | 8 μm đến 14 μm |
NETD | Dưới 35 mK (@25 °C, F#=1.0) |
Tiêu cự | 35 mm |
IFOV | 0.49 mrad |
Độ mở | F1.0 |
Góc nhìn | 17.67° × 14.18° (Ngang × Dọc) |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 30 m |
Phóng đại kỹ thuật số | ×2, ×4, ×8 |
Mô-đun Quang | |
Cảm biến hình ảnh | CMOS quét tiến 1/2.7" |
Độ phân giải | 2688 × 1520, 4 MP |
Độ sáng tối thiểu | Màu: 0.0089 Lux @(F1.6, AGC ON); Đen trắng: 0.0018 Lux @(F1.6, AGC ON) |
Tốc độ chụp | 1s đến 1/100,000s |
Tiêu cự | 8 mm |
Góc nhìn | 39.42° × 22° (Ngang × Dọc) |
Độ mở (Phạm vi) | F1.6 |
Dải động rộng (WDR) | 120 dB |
Hiệu ứng hình ảnh | Kết hợp hình ảnh hai phổ |
Hiển thị chi tiết kênh quang trên kênh nhiệt | Có |
Hình ảnh trong hình | Hiển thị một phần hình ảnh kênh nhiệt trên toàn màn hình kênh quang |
Màu sắc mục tiêu | Có, hỗ trợ chế độ trắng nóng và đen nóng |
Đèn hồng ngoại | |
Khoảng cách IR | Lên đến 40 m |
Cường độ và góc chiếu sáng IR | Tự động điều chỉnh |
Chức năng thông minh | |
VCA | 4 loại quy tắc VCA (vượt rào, xâm nhập, vào khu vực, ra khỏi khu vực), tối đa 8 quy tắc VCA |
Đo nhiệt | 3 loại quy tắc đo nhiệt, 21 quy tắc tổng cộng (10 điểm, 10 khu vực, 1 đường) |
Dải nhiệt độ | -20 °C đến 150 °C (-4 °F đến 302 °F) |
Độ chính xác nhiệt độ | ± 8 °C (±14.4 °F) |
Phát hiện cháy | Phát hiện cháy động, tối đa 10 điểm cháy có thể phát hiện |
Video và Âm thanh | |
Luồng chính | |
Kênh quang | 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720); 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Kênh nhiệt | 50 fps (1280 × 720, 704 × 576, 640 × 512, 352 × 288) |
Luồng phụ | |
Kênh quang | 50 Hz: 25 fps (704 × 576, 352 × 288, 176 × 144); 60 Hz: 30 fps (704 × 480, 352 × 240, 176 × 120) |
Kênh nhiệt | 50 fps (704 × 576, 640 × 512, 352 × 288) |
Nén video | Luồng chính: H.265/H.264 |
Luồng phụ: H.265/H.264/MJPEG | |
Nén âm thanh | G.711u/G.711a/G.722.1/MP2L2/G.726/PCM |
Mạng | |
Giao thức | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, QoS, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE |
Lưu trữ mạng | Thẻ microSD/SDHC/SDXC (tối đa 256 G), lưu trữ cục bộ, NAS (NFS, SMB/CIFS), tự động bổ sung mạng (ANR) |
API | ISAPI, HIKVISION SDK, và nền tảng quản lý bên thứ ba, ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T) |
Xem trực tiếp đồng thời | Tối đa 20 kênh |
Mức người dùng | Tối đa 32 người dùng, 3 cấp độ: Quản trị viên, Nhân viên, Người dùng |
Bảo mật | Xác thực người dùng (ID và mật khẩu), ràng buộc địa chỉ MAC, mã hóa HTTPS, IEEE 802.1x (EAP-MD5, EAP-TLS), kiểm soát truy cập, lọc địa chỉ IP |
Khách hàng | iVMS-4200, Hik-Connect |
Trình duyệt web | Xem trực tiếp (có cho phép plug-in): Internet Explorer 11 |
Xem trực tiếp (không cần plug-in): Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ | |
Dịch vụ cục bộ: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ | |
Giao diện | |
Đầu vào báo động | 1 đầu vào (0-5 VDC) |
Đầu ra báo động | 1 đầu ra relay, các hành động phản ứng báo động có thể cấu hình |
Hành động báo động | Ghi SD/Đầu ra relay/Chụp thông minh/Tải lên FTP/Kết nối email |
Đầu vào âm thanh | 1, giao diện Mic vào/Line vào 3.5 mm |
Đầu ra âm thanh | Mức tuyến tính, trở kháng: 600 Ω |
Giao diện truyền thông | 1, RJ45 10 M/100 M tự thích ứng Ethernet |
1, Giao diện RS-485 | |
Thông tin chung | |
Ngôn ngữ Khách hàng Web | 32 ngôn ngữ (bao gồm tiếng Anh, Nga, Phần Lan, Tây Ban Nha,...) |
Nguồn cấp | PoE (802.3af, lớp 3): 44 V đến 57 V, 0.22 A đến 0.17 A |
Tiêu thụ điện | 18 VAC đến 30 VAC: 0.38 A đến 0.22 A, tối đa 9 W |
9 VDC đến 15 VDC: 0.63 A đến 1.06 A, tối đa 9 W | |
PoE (802.3af, lớp 3): 44 V đến 57 V, 0.22 A đến 0.17 A, tối đa 9.5 W | |
Nhiệt độ/Độ ẩm làm việc | Từ -40°C đến 65°C (-40°F đến 149°F); Độ ẩm: 95% hoặc thấp hơn |
Cấp độ bảo vệ | Tiêu chuẩn IP67 |
Bảo vệ sét 6000 V, bảo vệ quá điện áp, bảo vệ quá điện áp tạm thời | |
Kích thước | 376.1 mm × 119.1 mm × 118.1 mm (14.81" × 4.68" × 4.65") |
Cân nặng | Khoảng 1.82 kg (4.01 lb) |
Phạm vi phát hiện | |
Phạm vi VCA cho con người | 245 m |
Phạm vi VCA cho phương tiện | 735 m |
Camera Bullet quang phổ kép Hikvision DS-2TD2667-35/PI kết hợp cả hình ảnh nhiệt và hình ảnh quang học. Module nhiệt độ có độ phân giải 640 x 512 pixel và NETD thấp, cho phép phát hiện nhiệt độ rất nhỏ. Camera quang học có độ phân giải cao, cung cấp hình ảnh màu sắc sống động và chi tiết, giúp bạn nhận diện đối tượng chính xác. Sản phẩm hỗ trợ các giao thức mạng phổ biến, dễ dàng tích hợp vào hệ thống giám sát hiện có.
Vietnamsmart là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức các sản phẩm Access Control của Hikvision tại Việt Nam. Sự hợp tác này được chính thức công bố vào ngày 22/09/2022 và được khẳng định thêm qua sự đồng hành của hai bên tại triển lãm Secutech Vietnam 2023. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực công nghệ thông minh, Vietnamsmart cam kết mang đến những giải pháp kiểm soát truy cập chất lượng và đáng tin cậy cho thị trường Việt Nam.
Kinh nghiệm (Experience): Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối và lắp đặt thiết bị Access Control, Vietnamsmart đã triển khai thành công nhiều dự án lớn nhỏ, mang đến giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Chuyên môn (Expertise): Đội ngũ kỹ thuật viên của Vietnamsmart được đào tạo bài bản về các sản phẩm Access Control của Hikvision, đảm bảo khả năng tư vấn, lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Uy tín (Authoritativeness): Sự hợp tác chính thức với Hikvision, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về giải pháp an ninh, khẳng định uy tín và chất lượng sản phẩm, dịch vụ của Vietnamsmart.
Tin cậy (Trustworthiness): Vietnamsmart cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, bảo hành đầy đủ và dịch vụ hậu mãi chu đáo, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào