Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Loại máy dò | Máy dò mặt phẳng tiêu cự không được làm mát Vanadium Oxide |
Điểm ảnh hiệu quả | 256 × 192 |
Pixel Pitch | 12 μm |
Dải Quang phổ | 8 μm~14 μm |
Độ nhạy nhiệt (NETD) | ≤50 mK@f/1.0 |
Tiêu cự | 3.5 mm |
Góc nhìn | H: 37.8°; V: 50.6° |
Focus mode | Nhiệt luyện |
Khoảng cách lấy nét gần bằng nhiệt | 0.5 m |
Aperture | F1.0 |
Giảm ồn | Có |
Bảng màu | 4 (Whitehot/Blackhot/Rainbow/Ironbow) |
Dải nhiệt | –20 °C tới +550 °C (–4 °F tới +1022 °F) |
Độ chuẩn nhiệt | Max(±2 °C, ±2%), Nhiệt đồ vận hành (–20°C tới +50 °C) (–4 °F tới +122 °F) |
Khoảng cách đo | 1 m~4 m |
Chế độ nhiệt | 1. Vị trí trung tâm 2. Tối đa. điểm tạm thời và Min. điểm tạm thời 3. Báo động nhiệt độ bất thường 4. Hiển thị thanh màu 5. Đơn vị nhiệt độ có thể được đặt là ° F, ° C và K 6. Tự động theo dõi các điểm nóng và điểm lạnh |
Video và âm thanh | |
Chế độ nén | H.265 |
Độ phân giải | 480 x 640 |
Tỉ lệ khung hình/giây | 480 x 640@25 fps |
Định dạng mã hoá hình ảnh | JPEG (480 x 640) |
Báo động âm thanh và ánh sáng | Chuông báo động |
Lưu trữ | Thẻ Micro SD (Max. 256 GB) |
Phát hiện sự cố | Phát hiện trạng thái thẻ lưu trữ; phát hiện không gian lưu trữ |
Nhắm bằng laser | Có |
Cổng | Liên kết báo động |
Nhiệt độ cao kích hoạt cảnh báo còi và chụp ảnh nhanh | |
Sự kiện báo động | Không có thẻ SD; Thẻ SD không có dung lượng; Lỗi thẻ SD; báo động âm thanh |
USB | Micro USB |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 5V DC; pin tích hợp |
Thời gian chờ (Stand-by) | ≥ 8 h |
Thời gian sạc | ≤ 2.5 h |
Năng lượng tiêu thụ | < 1 W |
Hiển thị | |
Kích thước màn hình hiển thị | 2.4'LCD |
Độ phân giải | 240 x 320 |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | –20 °C to +50 °C |
Độ ẩm hoạt động | ≤ 90% |
Nhiệt độ lưu trữ | –20 °C to +60 °C |
Tính chất vật lý | |
Bảo vệ | IP54; 2 m (6.56 ft) (camera trần) |
Kích thước sản phẩm | 192.4 mm × 62.5 mm × 72.2 mm (7.6" × 2.5" × 2.8") (L × W × H) |
Kích thước đóng gói | 239 mm × 147 mm × 109 mm (9.4" × 7.0" × 4.3") (L × W × H) |
Net Weight | ≤ 350 g |
Gross Weight | ≤ 1 kg |
Power Adapter | Bao gồm |
Lens | Bao gồm |
Chứng nhận | Các chứng nhận CE: EN 55032:2015; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 50130-4:2011/A1:2014; EN55024:2010/A1:2015; EN55035:2017 FCC: CFR 47 FCC Part 15 subpart B, 2019; ANSI C63.4-2014 UL: IEC 62368-1:2014 (Second Edition) |
Camera ảnh nhiệt cầm tay TPC-HI20 là thiết bị tiên tiến, trang bị máy dò vanadi oxit không làm mát, cho hình ảnh chất lượng cao và độ nhạy vượt trội. Với khả năng đo nhiệt độ từ -20 °C đến +550 °C và dung sai ± 2 °C, sản phẩm hỗ trợ lưu trữ thẻ SD, còi báo động khi vượt ngưỡng, cùng nhiều chế độ giả màu. Đây là giải pháp hoàn hảo cho giám sát nhiệt độ và phát hiện sự cố hiệu quả.
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào