Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | PHSIA1.5-CH |
Thông số kỹ thuật | |
Khoảng cách điểm ảnh | 1.5625mm |
Cấu hình điểm ảnh | 1R1G1B |
Loại đèn LED | Chip Flip COB |
Độ sáng (Tối đa) | 600 nit |
Nhiệt độ màu | 9300K ± 200K |
Góc nhìn | H160° / V160° |
Mật độ điểm ảnh | 409,600 dots/m² |
Kích thước mô-đun | 150mm×168.75mm |
Độ phân giải mô-đun | 96x108 dots |
Kích thước tủ | W600mm×H337.5mm×D39.75mm |
Độ phân giải tủ (W×H) | 384×216 dots |
Trọng lượng tủ | 4.0 kg ± 0.5 |
Chất liệu tủ | Nhôm đúc |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | -10℃+40℃/1080%RH |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ | -20℃+60℃/1080%RH |
Xếp hạng IP | Mặt trước IP65/Mặt sau IP43 |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Độ xám | 13 bits |
Tỉ lệ tương phản | 10000:1 |
Tần số làm tươi | 3840Hz |
Điện áp đầu vào | AC 110~220V (+/-10%) |
Công suất đầu vào (tối đa) | 350 W/m² |
Công suất đầu vào (Trung bình) | 120 W/m² |
Phương thức lắp đặt | Gắn tường/Gắn sàn |
Bảo trì | Bảo trì phía trước |
Tuổi thọ bóng đèn | ≥100,000 H |
Khoảng cách truyền tín hiệu | Cáp CAT5 (L≤100m), sợi quang đa chế độ (L≤300m), sợi quang đơn chế độ (L≤10km) |
Màn hình Dahua PHSIA1.5-CH là sản phẩm LED trong nhà tiên tiến với công nghệ Mini Flip COB, thiết kế siêu mỏng chỉ 40mm và trọng lượng 4.0kg. Đạt tỉ lệ khung hình 16:9, sản phẩm hỗ trợ độ phân giải lên đến 16K, đảm bảo hình ảnh sắc nét và sống động. Với khả năng bảo trì từ phía trước và độ chính xác màu sắc, PHSIA1.5-CH là lựa chọn lý tưởng cho mọi sự kiện.
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào