Mã sản phẩm | ECA7A1425-HNR-XA-F |
---|---|
Cảm Biến Hình Ảnh | CMOS 1/1.8" |
Số Điểm Ảnh (Pixel) | 4MP |
Độ Phân Giải Tối Đa | 2560 (H) × 1440 (V) |
Bộ Nhớ ROM | 4 GB |
Bộ Nhớ RAM | 1 GB |
Tốc Độ Chụp Điện Tử (Shutter Speed) | 1/1 s–1/30000 s |
Hệ Thống Quét (Scanning System) | Progressive |
Ánh Sáng Tối Thiểu | Màu: 0.001 Lux@F1.6, Đen Trắng: 0.0001 Lux@F1.6, 0 Lux (IR bật) |
Khoảng Cách Chiếu Sáng | 100 m (328.08 ft) |
Điều Khiển Bật/Tắt Chiếu Sáng (Illuminator) | Zoom Prio/Manual/SmartIR/Off |
Số Đèn Hồng Ngoại (IR) | 4 đèn IR |
Ống Kính (Lens) | Chiều Dài Tiêu Cự: 5.4 mm–135 mm (0.21"–5.31") |
Khẩu Độ Tối Đa: F1.6–F4.0 | |
Góc Nhìn: H: 59.8°–2.8°; V: 33.7°–1.9°; D: 63.3°–4° | |
Zoom Quang Học: 25x | |
Điều Khiển Lấy Nét (Focus Control) | Tự động/Semi-Auto/Thủ công (Manual) |
Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất | 0.1 m–2 m (0.33 ft–6.56 ft) |
Điều Khiển Iris | Tự động |
Khoảng Cách DORI | Phát Hiện (Detect): 1724 m (5656.17 ft) |
Quan Sát (Observe): 689 m (2260.50 ft) | |
Nhận Diện (Recognize): 344 m (1128.61 ft) | |
Xác Định (Identify): 172 m (564.30 ft) | |
Chế Độ PTZ (Pan-Tilt-Zoom) | Preset: 300 |
Bộ Nhớ Khi Tắt Nguồn: Hỗ trợ | |
Chuyển Động Nhàn Rỗi: Preset | |
Giao Thức Điều Khiển | DH-SD, Pelco-P/D (tự nhận diện) |
AI (Trí Tuệ Nhân Tạo) | Smart Capture: Hỗ trợ ghi hình người, phương tiện và xe không phải phương tiện |
Bảo Vệ Biên Giới (Perimeter Protection): Hỗ trợ phát hiện đường viền và xâm nhập, hỗ trợ lọc cảnh báo giả do động vật, lá cây, ánh sáng mạnh, vv. | |
Nhận Diện Khuôn Mặt (Face Detection): Hỗ trợ | |
SMD PLUS: Hỗ trợ | |
Video | Nén Video: H.265; H.264BaselineProfile; H.264MainProfile; H.264HighProfile; H.265+; H.264+ |
Khả Năng Stream: 3 stream | |
Độ Phân Giải: 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288) | |
Tốc Độ Khung Hình: Main stream: 4M/3M (1–25/30 fps), 1080P/1.3M/720P (1–25/30 fps) | |
Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) | |
Sub stream 2: 1080P (1025/30 fps), 1.3M (1–25/30 fps), 720P (1–25/30 fps) | |
Kiểm Soát Tốc Độ Bit (Bit Rate Control) | Biến (Variable)/Cố định (Constant) |
Tốc Độ Bit: H.264: 32 Kbps–8192 Kbps, H.265: 32 Kbps–8192 Kbps | |
Chế Độ Ngày/Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen Trắng (B/W) |
Chế Độ BLC (Backlight Compensation) | Hỗ trợ |
Chế Độ WDR (Wide Dynamic Range) | 120 dB |
Chế Độ HLC (Highlight Compensation) | Hỗ trợ |
Cân Bằng Trắng (White Balance) | Tự động/Nội thất/Ngoài trời/Theo dõi/Thủ công/Đèn Sodium/Nhiều ánh sáng/Nhiều đèn đường |
Điều Khiển Tăng Cường (Gain Control) | Tự động/Thủ công |
Giảm Nhiễu (Noise Reduction) | 2D/3D |
Phát Hiện Chuyển Động | Hỗ trợ |
Vùng Quan Tâm (ROI) | Hỗ trợ |
Chế Độ Xóa Sương (Defog) | Kỹ thuật số |
Phóng Đại Kỹ Thuật Số (Digital Zoom) | 16x |
Lật Ảnh (Flip) | 180° |
Che Khu Vực (Privacy Masking) | Tối đa 24 vùng, tối đa 8 vùng trong cùng một khung hình |
Nén Âm Thanh (Audio Compression) | G.711a, G.711Mu, G.726, AAC, MPEG2-Layer2, G722.1, G729, G723 |
Kết Nối Mạng | Ethernet: RJ-45 (10/100Base-T) |
Giao Thức: IPv4, IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE, ARP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), RTCP, RTMP | |
Tương Thích (Interoperability) | ONVIF Profile S&G&T; 35114 A level; CGI |
Phương Thức Stream | Unicast/Multicast |
Số Người Dùng/Host | 20 (Băng thông tổng: 64M) |
Lưu Trữ (Storage) | FTP: Thẻ Micro SD (256 GB); NAS |
Trình Duyệt (Browser) | IE7 và các phiên bản sau, Chrome 42 và các phiên bản trước, Firefox 52 và các phiên bản trước, Safari |
Phần Mềm Quản Lý | Smart PSS, DSS, DMSS, Easy4ip, IVSS |
Chứng Nhận (Certification) | ATEX, IECEx, CE, FCC |
Dấu Hiệu Chống Nổ (Explosion-Proof Marking) | ATEX: II 2 G Ex db IIC T6 Gb, II 2 D Ex tb IIIC T80°C Db, IECEx: Ex db IIC T6 Gb, Ex tb IIIC T80°C Db |
Cổng Kết Nối | RS-485 (Tốc độ Baud: 1200 bps–9600 bps) |
Cổng Âm Thanh (Audio Input): 1 | |
Cổng Âm Thanh (Audio Output): 1 | |
Cổng Báo Động (Alarm Input): 2 kênh, tín hiệu số (0–5V DC) | |
Cổng Báo Động (Alarm Output): 1 | |
Sợi Quang (Optical Fiber) | 100M sợi quang FC, khoảng cách truyền: 20 km |
Cung Cấp Nguồn | AC 100V–240V |
Công Suất Tiêu Thụ | Tiêu chuẩn |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -40°C đến +60°C (-40°F đến +140°F) |
Độ Ẩm Hoạt Động | ≤95% |
Vỏ (Casing) | Thép không gỉ 304 |
Kích Thước (Dimensions) | 600 mm × 375 mm × 318 mm (23.62" × 14.76" × 12.51") |
Trọng Lượng Tịnh (Net Weight) | 11 kg (24.25 lb) |
Trọng Lượng Tổng (Gross Weight) | 13.3 kg (29.32 lb) |
Camera chống cháy nổ WizMind 4MP Dahua ECA7A1425-HNR-XA-F mang đến hình ảnh sắc nét, chi tiết. Khả năng zoom quang học mạnh mẽ giúp bạn phóng to hình ảnh mà không làm giảm chất lượng, quan sát chi tiết các vật thể ở xa. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao, đảm bảo an toàn cho hệ thống. Đèn hồng ngoại mạnh mẽ giúp quan sát rõ ràng trong điều kiện thiếu sáng, với khoảng cách hồng ngoại lên đến 100m.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào