Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Camera | |
Thời gian chụp (Shutter Time) | 1 giây đến 1/100,000 giây |
Ngày & Đêm (Day & Night) | ICR Cut |
Độ sáng tối thiểu (Min. Illumination) | Màu: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON) B/W: 0.0018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR |
Điều chỉnh góc (Angle Adjustment) | P: -90 đến 90°; T: 0 đến 60° (2.8mm), 0 đến 70° (4/6mm); R: 0 đến 355° |
Cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải tối đa (Max. Resolution) | 2560 x 1920 |
Ống kính (Lens) | |
Tiêu cự & FOV (Focal Length & FOV) | 2.8mm @ F1.6: FOV ngang 97°, FOV dọc 70°, FOV chéo 128° 4mm @ F1.6: FOV ngang 79°, FOV dọc 57°, FOV chéo 104° 6mm @ F1.6: FOV ngang 49°, FOV dọc 35°, FOV chéo 63° |
Gắn ống kính (Lens Mount) | M12 |
Khẩu độ (Aperture) | F1.6 |
DORI | - 2.8 mm: D: 61.1 m, O: 24.2 m, R: 12.2 m, I: 6.1 m - 4 mm: D: 85.4 m, O: 33.9 m, R: 17.1 m, I: 8.5 m - 6 mm: D: 128.0 m, O: 50.8 m, R: 25.6 m, I: 12.8 m |
Thiết bị chiếu sáng (Illuminator) | |
Loại ánh sáng bổ sung (Supplement Light Type) | IR |
Phạm vi ánh sáng bổ sung (Supplement Light Range) | Lên đến 10 m |
Ánh sáng bổ sung thông minh (Smart Supplement Light) | Có |
Bước sóng IR (IR Wavelength) | 850 nm |
Video | |
Luồng chính (Main Stream) | 50 Hz: 25 fps (2560 × 1920, 2048 × 1536) 60 Hz: 30 fps (2560 × 1920, 2048 × 1536) |
Luồng phụ (Sub-Stream) | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 704 × 576) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 704 × 480) |
Luồng thứ ba (Third Stream) | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 704 × 576) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 704 × 480) |
Nén video (Video Compression) | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Bit Rate video (Video Bit Rate) | 32 Kbps đến 16 Mbps |
Loại H.264 (H.264 Type) | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Loại H.265 (H.265 Type) | Main Profile |
Kiểm soát bit rate (Bit Rate Control) | CBR/VBR |
Lập mã video có thể mở rộng (Scalable Video Coding) | Mã hóa H.264 và H.265 |
Vùng quan tâm (Region of Interest) | 4 vùng cố định cho mỗi luồng |
Âm thanh (Audio) | |
Loại âm thanh (Audio Type) | Stereo |
Nén âm thanh (Audio Compression) | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Bit Rate âm thanh (Audio Bit Rate) | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 đến 192 Kbps (MP2L2) |
Tần số lấy mẫu âm thanh (Audio Sampling Rate) | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Lọc tiếng ồn môi trường (Environment Noise Filtering) | Có |
Mạng (Network) | |
Giao thức (Protocols) | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, SFTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
Xem trực tiếp đồng thời (Simultaneous Live View) | Tối đa 20 kênh |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
Stream mượt mà (Smooth Streaming) | Không |
Người dùng/Chủ (User/Host) | Tối đa 32 người dùng 3 cấp độ người dùng: quản trị viên, vận hành, và người dùng |
Bảo mật (Security) | Bảo vệ bằng mật khẩu, mật khẩu phức tạp, mã hóa HTTPS, xác thực 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-MD5), watermark, bộ lọc địa chỉ IP, xác thực cơ bản và xác thực digest cho HTTP/HTTPS, WSSE và xác thực digest cho ONVIF, RTP/RTSP OVER HTTPS, Thiết lập thời gian chờ điều khiển, TLS 1.2 |
Lưu trữ mạng (Network Storage) | NAS (NFS, SMB/CIFS) |
Khách hàng (Client) | iVMS-4200, Hik-Connect |
Trình duyệt web (Web Browser) | Xem trực tiếp cần cài đặt plugin: IE8+ Xem trực tiếp không cần plugin: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Safari 11+ Dịch vụ địa phương: Chrome 41.0+, Firefox 30.0+ |
Hình ảnh (Image) | |
Chuyển đổi tham số hình ảnh (Image Parameters Switch) | Có |
Cài đặt hình ảnh (Image Settings) | Xoay, độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, cân bằng trắng * Xoay và sự kiện bảo vệ chu vi (phát hiện vượt biên, phát hiện xâm nhập, phát hiện vào vùng, phát hiện rời khỏi vùng) không thể được kích hoạt cùng lúc. |
Chuyển đổi Ngày/Đêm (Day/Night Switch) | Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình, Kích hoạt bởi báo động In (-S) |
Dải động rộng (Wide Dynamic Range) | 120 dB |
Cải thiện hình ảnh (Image Enhancement) | BLC, HLC, Defog, EIS, 3D DNR |
Mặt nạ riêng tư (Privacy Mask) | Có |
Đè ảnh (Picture Overlay) | Ảnh LOGO có thể được đè lên video với định dạng bmp 128 × 128 24 bit |
Giao diện (Interface) | |
Giao diện Ethernet (Ethernet Interface) | 1 cổng Ethernet tự thích ứng RJ45 10 M/100 M |
Lưu trữ trên bo mạch (On-Board Storage) | Khe cắm thẻ nhớ tích hợp, hỗ trợ thẻ microSD/microSDHC/microSDXC, lên đến 256 GB |
Âm thanh (Audio) | Không -S: 2 mic tích hợp -S: 2 mic tích hợp, 1 đường vào, 1 đường ra |
Báo động (Alarm) | 1 vào, 1 ra |
Chỉ số (Indicators) | LED thông báo cho nguồn, mạng, cảnh báo |
Nguồn (Power) | 12 VDC ± 25% (POE Class 3) |
Công suất (Power Consumption) | < 6.5 W (POE) |
Kích thước (Dimensions) | 200 × 70 × 70 mm |
Khối lượng (Weight) | < 1.2 kg |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) | -30 °C đến +60 °C (-22 °F đến +140 °F), 95% độ ẩm tương đối không ngưng tụ |
Chất liệu (Material) | Vỏ kim loại |
Tiêu chuẩn (Standard) | IP67, IK10 |
Camera DS-2CD6D52G0-IH(S) của Hikvision là một giải pháp an ninh tiên tiến, mang đến khả năng giám sát chất lượng cao với độ phân giải 5 MP. Thiết kế PanoVu hai chiều giúp bạn theo dõi và bảo vệ khu vực rộng lớn một cách hiệu quả, lý tưởng cho các ứng dụng như tòa nhà thương mại, nhà máy sản xuất và không gian công cộng.
Vietnamsmart là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức các sản phẩm Access Control của Hikvision tại Việt Nam. Sự hợp tác này được chính thức công bố vào ngày 22/09/2022 và được khẳng định thêm qua sự đồng hành của hai bên tại triển lãm Secutech Vietnam 2023. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực công nghệ thông minh, Vietnamsmart cam kết mang đến những giải pháp kiểm soát truy cập chất lượng và đáng tin cậy cho thị trường Việt Nam.
Kinh nghiệm (Experience): Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối và lắp đặt thiết bị Access Control, Vietnamsmart đã triển khai thành công nhiều dự án lớn nhỏ, mang đến giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Chuyên môn (Expertise): Đội ngũ kỹ thuật viên của Vietnamsmart được đào tạo bài bản về các sản phẩm Access Control của Hikvision, đảm bảo khả năng tư vấn, lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Uy tín (Authoritativeness): Sự hợp tác chính thức với Hikvision, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về giải pháp an ninh, khẳng định uy tín và chất lượng sản phẩm, dịch vụ của Vietnamsmart.
Tin cậy (Trustworthiness): Vietnamsmart cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, bảo hành đầy đủ và dịch vụ hậu mãi chu đáo, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào