Thông số | Chi tiết |
---|---|
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/3" progressive scan CMOS |
Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 |
Độ sáng tối thiểu | Màu: 0.5 Lu×@ (F2.0, AGC ON) |
Ánh sáng trắng | 2 đèn trắng |
Ống kính | |
Chiều dài tiêu cự | 4.15 mm |
Góc nhìn | Góc nhìn ngang: 84° Góc nhìn dọc: 52° Góc nhìn chéo: 102° |
Khẩu độ | F2.0 |
Video | |
Định dạng video | PS, MP4 |
Luồng phụ | 30 fps (720 × 576) |
Nén video | H.264, H.265 |
Luồng chính | 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 720 × 576) |
Âm thanh | |
Nén âm thanh cho ghi video | G722_1, AAC |
Nén âm thanh cho liên lạc nhóm | G711_A, G711_MU, G722_1 |
Tốc độ bit âm thanh | G711_A(64 kbps), G711_MU(64 kbps), G722_1(16 kbps), AAC(64 kbps) |
Hình ảnh | |
Định dạng hình ảnh | JPEG |
Lưu trữ | |
RAM | 128 MB |
ROM | 32 GB |
Mạng không dây | |
Bluetooth | BT4.0 |
Băng tần Wi-Fi | 2.412 to 2.472 GHz |
Mạng di động | Chỉ khả dụng cho các mẫu có /GLE: FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20 TDD-LTE: B38/B40/B41 |
Chế độ định vị | GPS |
Giao thức Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n |
Mạng | |
Giao thức | HTTPS, RTSP, NTP, FTP |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP |
Giao diện | |
Loại âm thanh | 1 mic tích hợp, 1 loa |
Đèn báo | 2 đèn báo cho sạc/hoạt động/ghi |
Thẻ SIM | Chỉ khả dụng cho các mẫu có /GLE: 1 (Nano-SIM) |
Nút | Nguồn, Chụp hình, SoS |
Giao diện sạc | Type-C |
USB | USB 2.0 |
Định vị bằng laser | Hỗ trợ |
Chung | |
Hệ điều hành | Linux |
Nguồn | 5 VDC, 2.0 A, tối đa 10 W |
Khách hàng | HikCentral Pro, HikCentral Master Lite |
Loa | 1 loa tích hợp, công suất tiêu thụ tối đa: 1.3 W, mức áp suất âm thanh tối đa: 96dB (10 cm) |
MIC | Hỗ trợ |
Gia tốc kế | Hỗ trợ |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: -20 °C đến +55 °C (-4 °F đến +131 °F) Độ ẩm: 90% hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Kích thước | 55 mm × 55 mm × 31 mm (2.2" × 2.2" × 1.2") |
Trọng lượng | 110 g (không bao gồm giá treo) (0.24 lb.) |
Pin | |
Thời gian sử dụng pin | Lên đến 12 h ở độ phân giải 720p¹ |
Dung lượng | 3300 mAh |
Loại pin | Pin lithium-ion, tích hợp |
Thời gian sạc | ≤ 4 h |
Phê duyệt | |
RF | EN 300 328 V2.1.1(BT hoặc 2.4G); EN 62311:2008(BT hoặc 2.4G); EN 55032:2015; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013; EN 50130-4:2011 +A1:2014 |
EMC | CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014 |
An toàn | CB: IEC 62368-1: 2014+A11, IEC 62368-1: 2018 CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017, EN IEC 62368-1:2020+A11:2020 CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017 |
Môi trường | CE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, Reach: Regulation (EC) No 1907/2006 |
Bảo vệ | IP67 |
Camera Wi-Fi Hikvision DS-MCH208 là thiết bị ghi hình lý tưởng cho những người yêu thích phiêu lưu. Với độ phân giải 1080p và tốc độ 30 fps, camera mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét. Tính năng chiếu sáng mạnh mẽ cùng ống kính rộng 84° giúp ghi lại mọi khoảnh khắc, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Với tính năng kết nối Wi-Fi, bạn có thể dễ dàng chia sẻ video ngay lập tức lên các mạng xã hội mà không cần qua nhiều bước trung gian.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào