Thông số | Chi tiết |
---|---|
Ánh sáng bổ sung | |
Loại ánh sáng | Ánh sáng hồng ngoại (IR) |
Bước sóng IR | 850nm |
Số đèn LED | 28 |
Độ chiếu sáng trung tâm | 100 uW/㎡ |
Góc chiếu sáng | 30° |
Khoảng cách hiệu quả | 16 đến 30 m |
Tuổi thọ | ≥ 50000 giờ |
Phạm vi phủ sóng | 3 làn (lane) |
Chức năng | Chức năng ngày và đêm: hỗ trợ phát hiện độ sáng môi trường và tự động khởi động ở mức độ chiếu sáng thấp |
Điều chỉnh độ sáng | Hai cấp độ điều chỉnh độ sáng |
Điều khiển từ xa | Áp dụng khởi động đèn bổ sung từ xa qua đường dây điều khiển |
Thông số chung | |
Điện năng | AC 200 V đến 240 V, 0.3 A, tối đa 56.8 W, khối đầu nối hai lõi |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Kích thước | 270.5 mm × 314 mm × 119.8 mm (10.65" × 12.36" × 4.72") (D × R × C) |
Kích thước gói hàng | 430 mm × 380 mm × 215 mm (16.93" × 14.96" × 8.46") (D × R × C) |
Trọng lượng | Khoảng 5.2 kg (11.40 lb.) |
Trọng lượng với bao bì | Khoảng 6.3 kg (13.87 lb.) |
Điều kiện hoạt động | -40 °C đến 70 °C (-40 °F đến 158 °F). Độ ẩm 95% hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Điều kiện lưu trữ | -40 °C đến 70 °C (-40 °F đến 158 °F). Độ ẩm 95% hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Chứng nhận | |
EMC | EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55032:2015+A11:2020+A1:2020, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021, EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021 |
An toàn | CB: IEC 60598-1:2020, IEC 60598-2-5:2015, CE-LVD: EN IEC 60598-1:2021+A11:2022, EN 60598-2-5:2015, EN IEC 62031:2020+A11:2022 |
Môi trường | CE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, Reach: Quy định (EC) No 1907/2006 |
Bảo vệ | IP66: IEC 60529: 1989+A1: 1999+A2: 2013 |
Camera giám sát iDS-TCM403-GIR với độ phân giải 4 MP và công nghệ radar 77GHz mang đến hình ảnh rõ nét và chính xác. Tính năng nhận diện biển số ANPR tích hợp cùng công nghệ WDR 140 dB giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong điều kiện ánh sáng khó khăn. Với khả năng chống nước, bụi (IP67) và chống va đập (IK10), sản phẩm đảm bảo hiệu suất ổn định trong mọi tình huống.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào