Mã sản phẩm | DS-2DE2C200MWG-4G |
---|---|
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 |
Độ sáng tối thiểu | Màu: 0.04 Lux @ (F2.0, AGC ON), Đen/trắng: 0 Lux với IR |
Thời gian chụp | 1/3 s đến 1/100,000 s |
Ngày & Đêm | Lọc hồng ngoại (IR cut filter) |
Ống kính | |
Loại ống kính | Ống kính tiêu cự cố định, tùy chọn 2.8 và 4 mm |
Chiều dài tiêu cự & FOV | 2.8 mm, góc nhìn ngang 101°, góc nhìn dọc 56°, góc nhìn chéo 118° 4 mm, góc nhìn ngang 78°, góc nhìn dọc 42°, góc nhìn chéo 92° |
Gắn ống kính | M12 |
Loại khẩu | Cố định |
Khẩu độ | F2.0 |
PTZ | |
Phạm vi di chuyển (Pan) | 0° đến 345° |
Phạm vi di chuyển (Tilt) | 0° đến 80° |
Tốc độ quay | Tối đa 25°/s |
Tốc độ nghiêng | Tối đa 20°/s |
DORI | DORI 2.8 mm, D: 45 m, O: 18 m, R: 9 m, I: 4 m 4 mm, D: 56 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m |
Thiết bị chiếu sáng | |
Loại ánh sáng bổ sung | IR, Ánh sáng trắng |
Phạm vi ánh sáng bổ sung | Lên đến 30 m |
Ánh sáng bổ sung thông minh | Có |
Bước sóng IR | 850 nm |
Video | |
Luồng chính | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Luồng phụ | 50 Hz: 25 fps (768 x 432) 60 Hz: 30 fps (768 x 432) |
Nén video | Luồng chính: H.265/H.264, Luồng phụ: H.265/H.264/MJPEG |
Bit rate video | 32 Kbps đến 8 Mbps |
Loại H.264 | Baseline Profile, Main Profile, High Profile |
Loại H.265 | Main Profile |
Kiểm soát bit rate | CBR, VBR |
Khu vực quan tâm (ROI) | 1 khu vực cố định cho luồng chính |
Âm thanh | |
Loại âm thanh | Âm thanh mono |
Tần suất lấy mẫu âm thanh | 8 kHz/16 kHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Có |
Nén âm thanh | G.711/AAC-LC |
Bit rate âm thanh | 64 Kbps (G.711ulaw)/16 đến 64 Kbps (AAC-LC) |
Mạng | |
API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK |
Bảo mật | Bảo vệ bằng mật khẩu, mật khẩu phức tạp, mã hóa HTTPS, watermark, xác thực cơ bản và xác thực digest cho HTTP/HTTPS, WSSE và xác thực digest cho Open Network Video Interface, RTP/RTSP qua HTTPS, nhật ký kiểm tra bảo mật, TLS 1.2, TLS 1.3, xác thực máy chủ (địa chỉ MAC) |
Xem trực tiếp đồng thời | Tối đa 6 kênh |
Giao thức | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, DDNS, HTTP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, IGMP, IPv4, IPv6, UDP, QoS, SMTP, SNMP |
Người dùng/Máy chủ | Tối đa 32 người dùng 3 cấp độ người dùng: quản trị viên, điều hành, và người dùng |
Khách hàng | iVMS-4200, Hik-Connect |
Trình duyệt web | Dịch vụ cục bộ: IE11, Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ |
Truyền thông di động | |
Chuẩn | LTE-TDD, LTE-FDD |
Tần số | EU: LTE-FDD: B1/3/5/7/8/20/28 IN: LTE-FDD: B1/3/5/8 LTE-TDD: B34/38/39/40/41 LA: LTE-FDD: B2/3/4/5/7/8/28/66 NA: LTE-FDD: B2/4/5/12/13/17/66/71 |
Tốc độ dữ liệu lên/xuống | EU: tải lên: 5.1 Mbps, tải xuống: 10.3 Mbps IN: tải lên: 5.1 Mbps, tải xuống: 10.3 Mbps LA: tải lên: 5.1 Mbps, tải xuống: 10.3 Mbps NA: tải lên: 50 Mbps, tải xuống: 150 Mbps |
Loại thẻ SIM | Nano SIM |
Hình ảnh | |
Dải động rộng (WDR) | WDR kỹ thuật số |
Tỷ số tín hiệu/nhiễu (SNR) | ≥ 52 dB |
Mặt nạ riêng tư | 4 mặt nạ riêng tư hình đa giác có thể lập trình |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình |
Nâng cao hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR |
Cài đặt hình ảnh | Độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ khuếch đại, cân bằng trắng, có thể điều chỉnh bằng phần mềm khách hàng hoặc trình duyệt web |
Giao diện | |
Giao diện Ethernet | 1 cổng RJ45 10 M/100 M tự thích ứng |
Lưu trữ trên bo mạch | Cổng thẻ nhớ tích hợp, hỗ trợ thẻ microSD/microSDHC/microSDXC, lên đến 512 GB |
Microphone tích hợp | 1 microphone tích hợp |
Loa tích hợp | Công suất tối đa: 1.5 W, mức áp suất âm thanh tối đa: 10 cm: 95 dB |
Nút reset | Có |
Sự kiện | |
Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo loại mục tiêu cụ thể (người và phương tiện)), cảnh báo giả mạo video, ngoại lệ |
Liên kết | Tải lên FTP/thẻ nhớ, thông báo trung tâm giám sát, gửi email, kích hoạt ghi hình, kích hoạt chụp hình, cảnh báo âm thanh, theo dõi tự động nhẹ |
Chung | |
Nguồn | 12 VDC ± 25%, 0.75 A, tối đa 9 W, phích cắm nguồn đồng trục Ø5.5 mm, bảo vệ ngược cực, *Một bộ chuyển đổi được bao gồm trong gói. |
Kích thước | 131.9 mm × 164 mm × 312.6 mm (5.19" × 6.46" × 12.31") 131.9 mm × 164 mm × 332.6 mm (5.19" × 6.46" × 13.10") |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước gói | 224 mm × 178 mm × 230 mm (8.82" × 7.01" × 9.06") |
Trọng lượng | Khoảng 600 g (1.32 lb.) |
Trọng lượng có gói | Khoảng 900 g (1.98 lb.) |
Điều kiện lưu trữ | -30 °C đến 40 °C (-22 °F đến 104 °F). Độ ẩm 95% trở xuống (không ngưng tụ) |
Điều kiện khởi động và vận hành | -30 °C đến 40 °C (-22 °F đến 104 °F). Độ ẩm 95% trở xuống (không ngưng tụ) |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Ukraina |
Chức năng chung | Nhịp tim, chống nhấp nháy, gương, bảo vệ mật khẩu, đặt lại mật khẩu qua email |
Camera DS-2DE2C200MWG-4G là một sản phẩm mới trong dòng camera an ninh ngoài trời với khả năng kết nối 4G LTE. Thiết bị sở hữu độ phân giải 2 MP, mang đến hình ảnh sắc nét và rõ ràng. Với công nghệ phát hiện thông minh, camera này có khả năng nhận diện người và phương tiện, giúp bạn nhận biết nhanh chóng các hoạt động bất thường trong khu vực giám sát.
Vietnamsmart là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức các sản phẩm Access Control của Hikvision tại Việt Nam. Sự hợp tác này được chính thức công bố vào ngày 22/09/2022 và được khẳng định thêm qua sự đồng hành của hai bên tại triển lãm Secutech Vietnam 2023. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực công nghệ thông minh, Vietnamsmart cam kết mang đến những giải pháp kiểm soát truy cập chất lượng và đáng tin cậy cho thị trường Việt Nam.
Kinh nghiệm (Experience): Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối và lắp đặt thiết bị Access Control, Vietnamsmart đã triển khai thành công nhiều dự án lớn nhỏ, mang đến giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Chuyên môn (Expertise): Đội ngũ kỹ thuật viên của Vietnamsmart được đào tạo bài bản về các sản phẩm Access Control của Hikvision, đảm bảo khả năng tư vấn, lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Uy tín (Authoritativeness): Sự hợp tác chính thức với Hikvision, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về giải pháp an ninh, khẳng định uy tín và chất lượng sản phẩm, dịch vụ của Vietnamsmart.
Tin cậy (Trustworthiness): Vietnamsmart cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, bảo hành đầy đủ và dịch vụ hậu mãi chu đáo, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào