Mã sản phẩm | DS-96128NI-H16R/LCD |
---|---|
Video và Âm thanh | |
IP Video Input | 128-ch |
Incoming Bandwidth | 1024 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 1024 Mbps |
Incoming Bandwidth (RAID Mode) | 1024 Mbps |
Outgoing Bandwidth (RAID mode) | 1024 Mbps |
HDMI 1 Output | 4K (4096 × 2160)/30 Hz, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
HDMI 2 Output | 4K (3840 × 2160)/60 Hz, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
VGA Output | 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
DP 1 | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (4096×2160)/30 Hz, 4K (3840×2160)/60 Hz, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
DP 2 | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (4096×2160)/30 Hz, 4K (3840×2160)/60 Hz, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
V-DP 1 | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (4096×2160)/30 Hz, 4K (3840×2160)/60 Hz, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
V-DP 2 | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (4096×2160)/30 Hz, 4K (3840×2160)/60 Hz, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
Video Output Mode | Cung cấp 4 nhóm đầu ra video. Các đầu ra video trong cùng một nhóm cung cấp đầu ra đồng thời, và các đầu ra video giữa mỗi nhóm cung cấp đầu ra độc lập. Nhóm 1: HDMI 1/VGA/LCD Nhóm 2: HDMI 2 Nhóm 3: DP 1/V-DP 1 Nhóm 4: DP 2/V-DP 2 Lưu ý: Sau khi kích hoạt DP 1/DP 2, V-DP 1/V-DP 2 sẽ không khả dụng. |
Audio Output | 1-ch, 3.5mm |
Two-Way Audio | 1-ch, 3.5mm |
LCD Output | Màn hình cảm ứng LCD 7 inch (độ phân giải: 1024 × 600) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous Playback | 16-ch |
Decoding Capability | 3-ch@32 MP (30 fps)/3-ch@24 MP (30fps)/6-ch@16 MP (30fps)/12-ch@8 MP (30fps)/24-ch@4 MP (30fps)/48-ch@2 MP (30fps) |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2/PCM |
Mạng | |
Network Interface | 4, RJ-45 10/100/1000/2500 Mbps giao diện Ethernet tự thích ứng |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Remote Connection | 256 |
RAID | |
RAID Type | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10 |
Auxiliary Interface | |
eSATA | 1 giao diện eSATA |
SATA | 16 giao diện SATA hỗ trợ hot-plug |
Capacity | Tối đa 20 TB cho mỗi HDD |
Serial Interface | 1 RS-485 (full-duplex), 1 RS-232 |
Alarm In/Out | 16/8 |
USB Interface | Bảng điều khiển phía trước: 2 × USB 2.0; Bảng điều khiển phía sau: 4 × USB 3.0 |
Fiber Optic Interface | 4, giao diện Gigabit Ethernet |
Chung | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz, nguồn điện dự phòng |
Consumption | ≤ 75 W (không có HDD) |
Working Temperature | 0 °C đến + 50 °C (32 °F đến 122 °F) |
Working Humidity | 10% đến 90% |
Chassis | 3U chassis |
Dimension (W × D × H) | 447 × 489 × 133 mm (17.6" × 19.3" × 5.2") |
Weight | ≤25 kg (không có HDD, 55.1 lb.) |
Đầu ghi hình DS-96128NI-H16R/LCD là một giải pháp lưu trữ video hoàn hảo cho các hệ thống giám sát hiện đại. Với khả năng hỗ trợ lên đến 128 camera IP, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu giám sát đa dạng của các doanh nghiệp và tổ chức. Thiết kế 3U với độ phân giải 8K siêu nét giúp nâng cao chất lượng hình ảnh, đồng thời cải thiện khả năng quản lý video.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào