Thông số | Chi tiết |
---|---|
Đơn vị động cơ thông minh | |
Số lượng GPU | 8 |
Nhận diện khuôn mặt | |
Phát hiện và phân tích khuôn mặt | So sánh hình ảnh khuôn mặt, chụp khuôn mặt người, tìm kiếm hình ảnh khuôn mặt |
Thư viện ảnh khuôn mặt | Lên đến 64 thư viện hình ảnh khuôn mặt, với tối đa 500.000 hình ảnh khuôn mặt (mỗi ảnh ≤ 6 MB, tổng dung lượng ≤ 40 GB) |
Hiệu suất phát hiện và phân tích khuôn mặt | 32 kênh chụp khuôn mặt người 4 MP (camera mạng HD, lên đến 8 MP, H.264/H.265) |
So sánh hình ảnh khuôn mặt | 64 kênh cảnh báo so sánh hình ảnh khuôn mặt |
Hiệu suất nền tảng AI mở | |
Phân tích video trực tiếp | 32 kênh cho độ phân giải 4 MP, hoặc 16 kênh cho độ phân giải 8 MP, hỗ trợ H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Phân tích video tự động chuyển đổi | Lên đến 128 kênh, hỗ trợ H.265+/H.265/H.264+/H.264, lên đến độ phân giải 8 MP |
Phân tích chụp theo lịch | Lên đến 128 kênh, độ phân giải hình ảnh lên đến 4096 × 4096, kích thước mỗi ảnh ≤ 8 MB, hỗ trợ các định dạng ảnh GIF/JPEG/TIFF/PNG/BMP |
Phân tích ảnh ngoại tuyến | Mỗi lần tải lên tối đa 500 ảnh, kích thước mỗi ảnh ≤ 2 MB, hỗ trợ các định dạng ảnh GIF/JPEG/TIFF/PNG/BMP |
Video và Âm thanh | |
Đầu vào video IP | 128 kênh, hỗ trợ độ phân giải lên đến 12 MP |
Đầu ra HDMI | 2 kênh HDMI độc lập, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Đầu ra VGA | 1 kênh, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Đầu ra LCD | Màn hình LCD 7 inch |
Băng thông đầu vào | 512 Mbps |
Băng thông đầu ra | 512 Mbps |
Đầu ra âm thanh | 1 kênh, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Đầu vào âm thanh | 1 kênh, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Giải mã | |
Định dạng giải mã | H.265+/H.265/H.264+/H.264/SVAC/MJPEG/MPEG4 |
Khả năng giải mã | 5 kênh@8 MP (30 fps)/10 kênh@4 MP (30 fps)/20 kênh@1080p (30 fps)/40 kênh@720p (30 fps) |
Phát lại đồng thời | 16 kênh |
Độ phân giải ghi hình | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Loại luồng | Video, Video & Âm thanh |
Hỗ trợ luồng kép | Có |
Nén âm thanh | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2 |
Mạng | |
Giao thức mạng | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Kết nối từ xa | 256 |
Giao diện mạng | 4, giao diện Ethernet RJ-45 10/100/1000 Mbps tự thích ứng |
RAID | |
Loại RAID | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10 (mỗi ổ đĩa ít nhất 4 TB) |
Giao diện phụ trợ | |
SATA | 16 giao diện SATA hỗ trợ hot-plug |
eSATA | 1 giao diện eSATA |
Dung lượng | Lên đến 10 TB cho mỗi ổ cứng |
Giao diện cáp quang | 4, giao diện Ethernet gigabit SFP (trên bảng mở rộng) |
Giao diện serial | RS-232; RS-485 (toàn song công); Bàn phím |
Giao diện USB | Mặt trước: 2 × USB 2.0; Mặt sau: 2 × USB 3.0 |
Cảnh báo vào/ra | 48/24 (bảng chính: 16/8; bảng mở rộng: 32/16) |
Bảng mở rộng | 1; Với 4 giao diện gigabit Ethernet SFP, 8 × RS-485 (toàn song công), 32 đầu vào cảnh báo, và 16 đầu ra cảnh báo |
miniSAS | 2 giao diện miniSAS |
Chung | |
Nguồn điện | 100 đến 240 VAC, 50 đến 60Hz, nguồn điện dự phòng |
Tiêu thụ | ≤ 140 W (không bao gồm ổ cứng) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F) |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% RH (không đóng băng và không ngưng tụ) |
Kích thước (R × S × C) | 446 × 495 × 133 mm (17.6 × 19.5 × 5.2 inch) |
Trọng lượng | ≤ 23 kg (không bao gồm ổ cứng, 44 lb) |
Chứng nhận | FCC Phần 15 Phụ B, ANSI C63.4 |
Chứng nhận đã đạt được | CE EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4 |
Chứng nhận | CE, FCC, CB, WEEE |
Thiết bị iDS-96128NXI-I16/AI là đầu ghi hình NVR với công nghệ trí tuệ nhân tạo DeepinMind của Hikvision, mang đến khả năng phân tích video mạnh mẽ và quản lý an ninh hiệu quả. Đầu ghi hỗ trợ lên đến 128 kênh, giúp quản lý và giám sát đồng thời nhiều camera trên cùng một hệ thống.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào