Điện thoại SIP Hikvision DS-KP6000-HE1 là một thiết bị giao tiếp tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu liên lạc hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp. Hikvision DS-KP6000-HE1 được biết đến với nhiều tính năng ưu việt như khả năng kết nối với các điện thoại IP khác nhau, hỗ trợ cuộc gọi hội nghị cùng lúc đến 4 người, chuyển tiếp cuộc gọi, thư thoại,… rất tiện lợi. Do đó mà sản phẩm điện thoại SIP Hikvision DS-KP6000-HE1 được ưu tiên sử dụng cho các doanh nghiệp.
Điện thoại SIP Hikvision DS-KP6000-HE1 có thiết kế nhỏ gọn, màu đen tinh tế, phù hợp với nhiều không gian, đặc biệt là văn phòng. Thiết bị có bộ nhớ lưu trữ lớn, cho phép quản lý tới 1000 mục danh bạ cục bộ, 1000 mục danh bạ từ xa, 600 mục dung lượng nhật ký cuộc gọi vào/ra/nhỡ. Bên cạnh đó, model này còn sở hữu những đặc điểm sau:
Bộ sản phẩm bao gồm: 1 điện thoại, 1 ống nghe, 1 cáp thu, 1 giá đỡ để bàn, 1 cáp mạng, 1 bộ đổi nguồn (tùy chọn).
Để đảm bảo mua điện thoại SIP Hikvision DS-KP6000-HE1 chính hãng với giá tốt nhất, quý khách nên tìm kiếm đến các đơn vị uy tín, có nhiều kinh nghiệm trong việc cung cấp thiết bị viễn thông. Hoặc liên hệ với Vietnamsmart – là đại lý phân phối chính thức của Hikvision tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm được nhập trực tiếp, cam kết chất lượng, giá ưu đãi, bảo hành 12-24 tháng và hỗ trợ đổi trả 1-1 nếu như có lỗi từ nhà sản xuất.
Liên hệ 093.6611.372 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất về các dịch vụ liên quan đến sản phẩm DS-KP6000-HE1 nhanh nhất !!!
CEO & Founder Công ty Vietnamsmart, là người tham vấn chuyên môn và kiểm duyệt nội dung trên website. Với mong muốn khách hàng hiểu rõ hơn về các sản phẩm công ty đang cung cấp.
Model | DS-KP6000-HE1 |
---|---|
Thông số hệ thống | |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Linux nhúng |
ROM | 16MB |
RAM | 64MB |
CPU | Bộ xử lý nhúng |
Thông số hiển thị | Kích thước màn hình 2.3 inch |
Phím vật lý | |
Màn hình ma trận điểm, độ phân giải 128x48 | |
Thông số video | Giải mã video H.264 |
Độ phân giải mã video: QVGA/ CIF/ VGA/ 4CIF/ 720P/ 1080P | |
Thông số âm thanh | Tiêu chuẩn nén âm thanh: G.711a/u, G.723.1, G.726, G.729A/B, iLBC. Codec băng rộng: G.722, Opus |
Đầu vào âm thanh: micro HD, ống nghe HAC | |
Đầu ra âm thanh: Loa âm thanh HD, ống nghe | |
Chất lượng âm thanh: Bộ hủy tiếng vang âm thanh đầy đủ hai chiều (AEC) / Phát hiện hoạt động giọng nói (VAD) / Sinh tiếng ồn thoải mái (CNG) / Ước lượng tiếng ồn nền (BNE) / Giảm tiếng ồn (NR) / Điều khiển tự động tăng âm (AGC) | |
Điều chỉnh được âm lượng | |
Dung lượng | 4 đường dây SIP |
1000 mục danh bạ cục bộ | |
1000 mục danh bạ từ xa | |
600 mục dung lượng nhật ký cuộc gọi vào/ra/nhỡ | |
Mạng giao tiếp | Giao thức giao tiếp: SIP2.0 qua UDP/TCP/TLS RTP/RTCP/SRTP STUN DHCP IPv6 LLDP PPPoE L2TP OpenVPN SNTP FTP/TFTP HTTP/HTTPS TR-069 AES128 & AES256 |
Mạng có dây tự điều chỉnh 10/100 Mbps, hai cổng cầu cho PC vượt qua | |
Giao diện thiết bị | Giao diện thiết bị Giao diện mạng 2 RJ-45 tự điều chỉnh 10/100 Mbps: Mạng x1, PC x1 (Cầu sang Mạng) |
Đầu vào nguồn DC | |
Giao diện giao tiếp 2 RJ-9: máy nghe x1, tai nghe x1 | |
Tổng quan | |
Nút bấm 33 phím | bao gồm: 4 Phím mềm; 9 phím chức năng (Giữ/Chuyển/Ghi âm cuộc gọi/Hội nghị/Danh bạ /MWI/Tai nghe/Gọi lại/Loa ngoài); 4 Phím điều hướng; 1 Phím OK; 12 Phím Số Điện Thoại Tiêu Chuẩn; 3 Phím Điều Chỉnh Âm Lượng (Lên/Xuống/Tắt tiếng (Microphone) |
Lắp đặt | Đứng trên bàn/ Treo tường (tùy chọn) |
Môi trường lắp đặt | Trong nhà |
Chỉ báo | Đèn báo màu đỏ khi gọi và chờ tin nhắn |
Nhiệt độ làm việc | 0 °C đến 45 °C |
Kích thước | Đứng trên bàn (45°): 169x203.6x172.7mm ; Đứng trên bàn (50°): 169x194x181 mm ; Treo tường: 169x113.4x207.6 mm |
Tiêu thụ điện năng | Tiêu thụ điện năng (Bộ chuyển đổi): 0.8~1.29W Tiêu thụ điện năng (PoE): 1.25~1.86W |
Nguồn cấp | IEEE802.3af, PoE tiêu chuẩn, 5 VDC, 0.6 A |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Trung giản thể, tiếng Nga, tiếng Đức,.... |
Các sản phẩm liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào