Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Microphone | |
Loại | electret |
Số lượng | 2 |
Tần số đáp ứng | 100 Hz đến 20 kHz |
Độ nhạy | -42 dBV/Pa |
Tần số lấy mẫu | 48 kHz |
Số bit mã hóa | 16 bit |
Loa | |
Công suất định mức | 7 W |
Trở kháng | 8 Ω |
Áp suất âm thanh tối đa | 121 dBSPL |
Độ nhạy (1 m, 1 W) | 110 dB |
Hướng | 70° ngang x 100° dọc |
Tần số đáp ứng | 300 Hz đến 13 kHz |
Tỷ lệ SNR | 85 dB |
Chức năng | |
Thuật toán âm thanh | AEC, AGC, ANS, DRC |
Tốc độ bit âm thanh | G.711ulaw (64 Kbps), G.711alaw (64 Kbps), MP3 (128 Kbps) |
Định dạng file âm thanh | MP3, WAV |
Đồng bộ hóa NTP | Hỗ trợ |
Phát thanh | Phát thanh thường xuyên, phát trực tiếp, phát khẩn cấp |
Âm thanh hai chiều | Hỗ trợ |
Tổng hợp giọng nói | Tiếng Anh |
Mạng | |
Giao thức mạng | IPv4, HTTP, HTTPS, SIP, SSL/TLS, DNS, NTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, ARP, SSH |
Giao thức giao diện (API) | ISAPI, ISUP, SIP, RTP, ONVIF |
Client | Hik-Connect, ivms/4200, HikCentral Professional, Hik-Partner Pro, NVR, MileStone |
Giao tiếp | |
Phương thức giao tiếp | Hỗ trợ giao tiếp mạng có dây |
Giao diện Ethernet | Cổng RJ45 10 M/100 M Adaptive Ethernet × 1 |
Bộ nhớ cục bộ | Tích hợp 4 GB EMMC (1 GB lưu trữ file âm thanh) |
API | ISAPI, ISUP, SIP, ONVIF |
Reset | Hỗ trợ |
Chung | |
Vật liệu | Kim loại |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C (-22°F đến 140°F) |
Độ ẩm hoạt động | <90% (Không ngưng tụ) |
Ngôn ngữ | 5 ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Đức, Tiếng Ý |
Kích thước | 175 mm × 237 mm × 272 mm (6.9" × 9.3" × 10.7") |
Nguồn điện | POE IEEE 802.3at 16.4W (tối đa) |
Kích thước bao bì | 310 mm × 245 mm × 350 mm (12.2" × 9.6" × 13.8") |
Trọng lượng | Khoảng 2.1 kg (4.63 lb.) |
Màu sắc | Trắng |
Trọng lượng cả bao bì | Khoảng 3.0 kg (6.61 lb.) |
Danh sách đóng gói | |
Thiết bị | × 1 |
Nắp luồn dây | × 1 |
Thông tin về An toàn và Tuân thủ quy định | × 1 |
Phê duyệt | |
Bảo vệ | IP67 |
EMC | CE-EMC: EN 55032:2015+A11:2020+A1:2020, EN IEC 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021, EN 55035:2017+A11:2020 RCM: AS/NZS CISPR 32:2015 IC: ICES-003: Issue 7 |
An toàn | CB: IEC 62368-1:2014 |
CE-LVD: EN 62368-1:2014/A11:2017 | |
Môi trường | CE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, Reach: Regulation (EC) No 1907/2006 |
Loa mạng DS-QAZ1307G1-E là thiết bị âm thanh tiên tiến được thiết kế để tích hợp vào các hệ thống giám sát và an ninh hiện đại. Với công suất 7W và khả năng kết nối mạng IP, thiết bị này mang lại hiệu suất cao và tính linh hoạt trong nhiều môi trường ứng dụng.
Vietnamsmart là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức các sản phẩm Access Control của Hikvision tại Việt Nam. Sự hợp tác này được chính thức công bố vào ngày 22/09/2022 và được khẳng định thêm qua sự đồng hành của hai bên tại triển lãm Secutech Vietnam 2023. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực công nghệ thông minh, Vietnamsmart cam kết mang đến những giải pháp kiểm soát truy cập chất lượng và đáng tin cậy cho thị trường Việt Nam.
Kinh nghiệm (Experience): Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối và lắp đặt thiết bị Access Control, Vietnamsmart đã triển khai thành công nhiều dự án lớn nhỏ, mang đến giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Chuyên môn (Expertise): Đội ngũ kỹ thuật viên của Vietnamsmart được đào tạo bài bản về các sản phẩm Access Control của Hikvision, đảm bảo khả năng tư vấn, lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Uy tín (Authoritativeness): Sự hợp tác chính thức với Hikvision, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về giải pháp an ninh, khẳng định uy tín và chất lượng sản phẩm, dịch vụ của Vietnamsmart.
Tin cậy (Trustworthiness): Vietnamsmart cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, bảo hành đầy đủ và dịch vụ hậu mãi chu đáo, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào