Model | PHSA2.5-SS |
---|---|
Thông số | |
Độ phân giải pixel | 2.5mm |
Cấu hình pixel | 1R1G1B |
Loại đèn LED | SMD2020 |
Độ sáng | 800 cd/m² |
Kiểm soát độ sáng | Tự động/Thủ công |
Nhiệt độ màu | 2000K~10000K(adjustable) |
Góc nhìn | 160°/160° |
Độ phân giải mô-đun (WxH) | 96x96 điểm |
Kích thước mô-đun (WxH) | 240x240 mm |
Độ phân giải tủ (WxH) | 192x192 điểm |
Kích thước tủ (WxHxD) | 480x480x80 mm |
Trọng lượng tủ | 8.5 kg/tủ |
Diện tích tủ | 0.2304 m² |
Vật liệu tủ | Nhôm đúc |
Tỷ lệ khung tủ | 1:1 |
Chống thấm | IP30 |
Nhiệt độ lưu trữ | 0°C~+45°C/10%~80%RH |
Độ phẳng tủ | ≤0.1 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C~+55°C/10%~80%RH |
Độ sâu xử lý màu | 14 bit |
Mức xám | 16,384 mức cho mỗi màu |
Số lượng màu | 0.068 triệu |
Hỗ trợ hiệu chỉnh độ sáng từng điểm ảnh | Có |
Hỗ trợ hiệu chỉnh màu từng điểm ảnh | Có |
Đồng nhất độ sáng | >98% |
Đồng nhất màu | (x,y)+0.003 |
Độ tương phản | 3000:1 |
Tốc độ khung hình | 50/60 Hz |
Tốc độ làm tươi | >=1920 Hz |
Điện áp đầu vào | AC100~240V (+/-10%), 50/60 Hz |
Công suất đầu vào (tối đa) | 560 W/m² |
Màn hình LED trong nhà Dahua PHSA2.5-SS nổi bật với độ phân giải 4K gốc, cho hình ảnh sắc nét và rõ ràng. Với thang màu xám 14 bit, màn hình này mang đến khả năng hiển thị màu sắc sống động và phong phú, tạo ra những trải nghiệm hình ảnh chân thực nhất. Tỷ lệ tương phản lên đến 3000:1 giúp nâng cao độ sâu của hình ảnh, đặc biệt là trong những cảnh tối.
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào