Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | PHSIA1.5-LF |
Khoảng cách điểm ảnh | 1.579mm |
Cấu hình điểm ảnh | 1R1G1B |
Loại LED | SMD1010/1212 |
Độ sáng (Tối đa) | 800 nit |
Nhiệt độ màu | 2000K ~ 9500K (có thể điều chỉnh) |
Góc nhìn | Ngang 160° / Dọc 140° |
Mật độ điểm ảnh | 401,084 dots/m² |
Kích thước module | 240mm × 240mm |
Độ phân giải module | 152 x 152 dots |
Kích thước cabinet | Rộng 480mm × Cao 480mm × Dày 61mm |
Độ phân giải cabinet | 304 × 304 dots |
Trọng lượng cabinet | 8.5 kg ± 0.1 |
Vật liệu cabinet | Hợp kim nhôm đúc |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | -10℃ ~ +40℃ / 10 ~ 80% RH |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ | -20℃ ~ +60℃ / 10 ~ 80% RH |
Chỉ số IP | Mặt trước IP40 / Mặt sau IP41 |
Tỷ lệ khung hình | 1:1 |
Thang màu xám | 12-14 bit |
Tỷ lệ tương phản | 5000:1 |
Tần số làm mới | 3840Hz |
Điện áp đầu vào | AC 110 ~ 220V (±10%) |
Công suất đầu vào (Tối đa) | 760 W/m² |
Công suất đầu vào (Trung bình) | 255 W/m² |
Lắp đặt | Treo tường / Đặt sàn |
Bảo trì | Bảo trì phía trước |
Tuổi thọ đèn | ≥100,000 giờ |
Khoảng cách truyền tín hiệu | Cáp CAT5 (L ≤ 100m), cáp quang đa mode (L ≤ 300m), cáp quang đơn mode (L ≤ 10km) |
Dahua PHSIA1.5-LF là màn hình LED trong nhà với điểm ảnh nhỏ mịn với Pixel Pitch 1.579mm, nổi bật với khả năng kết nối cứng giúp tăng độ ổn định lên đến 30%. Thiết kế cấu trúc module nhôm giúp tản nhiệt hiệu quả, cùng khả năng thay thế module nóng tiện lợi. Tất cả các bộ phận đều hỗ trợ bảo trì từ phía trước, và công nghệ hiệu chỉnh từng điểm ảnh đảm bảo độ phong phú màu sắc và độ đồng nhất sáng vượt trội.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào