Mã sản phẩm | ASI1202M | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ xử lý chính | Bộ xử lý nhúng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giao thức mạng | IPv4; TCP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giao thức OSDP | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SDK và API | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vỏ bọc | Hợp kim kẽm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ mở khóa | Mở khóa vân tay và thẻ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại đọc thẻ | thẻ IC hoặc thẻ ID | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xác minh từ xa | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu đọc thẻ ngoại vi | 1 RS-485, 1 Wiegand | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoảng cách đọc thẻ | 1cm - 3cm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại cảm biến vân tay | Quang học | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xác minh vân tay | 1:N | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian so sánh vân tay | ≤1,5 giây | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian nhận dạng vân tay | ≤0,5 giây | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số lượng người dùng | 30,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng vân tay | 3,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng thẻ | 30,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng bản ghi | 150,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
RS-485 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wiegand | 1 (cổng đầu vào và đầu ra giống nhau) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
USB | 1 cổng USB2.0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mạng lưới | 1 RJ-45, 10Mbps / 100Mbps tự thích ứng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu vào báo động | 1 (số lượng kỹ thuật số) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu ra báo động | 1 (rơle) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Liên kết báo động | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nút thoát | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phát hiện trạng thái cửa | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểm soát khóa | 1, tắt theo mặc định | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phát hiện bu lông | 1, rơle | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bộ đổi nguồn | Tùy chọn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cung cấp năng lượng | 12VDC/ 1A | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lớp bảo vệ | IP65, IK10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công suất tiêu thụ | ≤1,8W (chế độ chờ) ≤3W (đang hoạt động) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước sản phẩm | 54,8mm×159,2mm×35,0mm (2,16"×6,27"×1,38") | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến + 50°C (-22°F đến + 122 °F) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ ẩm hoạt động | 5%RH - 95%RH (không ngưng tụ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ cao hoạt động | 0m - 1300m (0ft - 4265,09ft) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môi trường hoạt động | Ngoài trời | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng trọng lượng | 0,79kg (1,74lb) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cài đặt | Giá treo bề mặt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chứng nhận | CE, FCC |
Máy chấm công kiểm soát cửa Dahua ASI1202M là máy chấm công thế hệ mới nhất hỗ trợ xác thực bằng vân tay, thẻ, mật khẩu. Dahua ASI1202M có màn hình LCD, bàn phím cảm ứng, chống nhìn trộm mật khẩu, giúp hiện thị thông tin người dùng một cách sắc nét. Ngoài ra ASI1202M hoàn toàn có thể được tích hợp với phần mềm chấm công Smart PSS giúp quản lý nhân viên hiệu quả.
Máy chấm công Dahua ASI1202M đạt tiêu chuẩn IP65 và IK10 giúp chống nước, chống bụi và chịu lực cực kỳ tốt do đó ASI1202M phù hợp lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời. Bên cạnh đó, thiết bị chấm công ASI1202M còn được làm từ tấm hợp kim kẽm chắc chắn, bền bỉ trong suốt thời gian hoạt động.
Máy chấm công ASI1202M phù hợp với lắp đặt ngoài trời và có thể chịu được môi trường khắc nghiệt bởi các ưu điểm:
Vietnamsmart nhập khẩu máy chấm công kiểm soát cửa Dahua ASI1202M chính hãng, bảo hành 12 tháng theo yêu cầu. Hỗ trợ đổi trả 1-1 trong vòng 30 ngày kể từ khi mua sản phẩm nếu có lỗi từ nhà sản xuất. Ngoài ra, quý khách hàng cũng sẽ nhận phần mềm quản lý nhân sự phù hợp với mô hình quản lý của doanh nghiệp miễn phí. Cùng các chính sách hậu bán hàng và chế độ bảo dưỡng định kì từ công ty chúng tôi.
Nếu quý khách có nhu cầu lắp đặt và mua sắm máy chấm công ASI1202M giá rẻ. Xin vui lòng liên hệ với Vietnamsmart qua hotline 093.6611.372, chúng tôi sẽ đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho đơn vị doanh nghiệp của bạn !!!
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào