Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mô hình | DS-IF1064-03U/X(07) |
Loại dữ liệu | Hình ảnh, Video |
Định dạng hình ảnh | JPG/JPEG, BMP, PNG, TIFF/TIF, GIF tĩnh |
Độ phân giải phương tiện | Lớn hơn 256 × 256 pixel (khuyến nghị); Chiều rộng biển số: 60 đến 300 pixel (khuyến nghị); Độ lệch góc: ≤ 30° (ngang) và 15° đến 30° (dọc) |
Phân tích phương tiện | Phát hiện phương tiện, mô hình phương tiện, phân tích thuộc tính phương tiện, nhận diện phương tiện; Hành vi: thắt dây an toàn, mở chắn nắng, sử dụng điện thoại di động |
Tốc độ nhận diện | 120 bức ảnh/giây (2 MP); 96 bức ảnh/giây (5 MP); 72 bức ảnh/giây (8 MP) |
Hiệu suất phân tích thuộc tính phương tiện | ≥85% (kết quả kiểm tra) |
Phiên bản hệ thống | CentOS 7.6 |
Loại thiết bị | All-in-one |
Phiên bản thiết bị | V3.3.0 |
Phiên bản Fusion Big Data | Big Data V1.6.1 |
Phiên bản Cloud Storage | Micro Video Cloud V3.1.1 |
Phiên bản Platform | IOT 1.6.1 |
Định dạng video | H.264, H.265 |
Độ phân giải video | 720P đến 8 MP; Độ phân giải: 1920 × 1080; Chiều rộng đầu và vai: 40 đến 300 pixel; Độ lệch góc: ≤ 60° (ngang), 30° (dọc); Tỷ lệ phủ sóng: ≤ 40% |
Tốc độ khung hình video | 25 fps |
Định dạng hình ảnh khuôn mặt | JPG/JPEG, BMP, PNG, TIFF/TIF, GIF tĩnh |
Yêu cầu hình ảnh khuôn mặt | Độ phân giải: 106 × 126 đến 16 MP (Kích thước hình ảnh: ≤ 8 MB); Khoảng cách đồng tử: 20 đến 300 pixel (khuyến nghị); Độ lệch góc khuôn mặt: ≤ 45° (ngang), 20° (dọc) |
Số lượng danh sách phân tích khuôn mặt tối đa | 1 triệu |
Tốc độ phân tích hình ảnh khuôn mặt | 320 bức ảnh/giây |
Độ chính xác nhận diện khuôn mặt | Phát hiện, nhận diện và mô hình hóa khuôn mặt theo thẻ ID thế hệ thứ hai: ≥99%; Phát hiện và mô hình hóa hình ảnh khuôn mặt thu nhỏ: ≥95%; So sánh hình ảnh khuôn mặt: ≥85% (giống nhau ≥82%) |
Tốc độ phân tích video khuôn mặt | 64 kênh (2 MP); 48 kênh (2 MP đến 5 MP); 32 kênh (5 MP đến 8 MP) |
Độ chính xác phân tích thuộc tính khuôn mặt | ≥85% |
Phân tích cơ thể người và phương tiện | 64 kênh (2 MP); 48 kênh (2 MP đến 5 MP); 32 kênh (5 MP đến 8 MP) |
Tốc độ phân tích video cơ thể và phương tiện | 160 bức ảnh/giây (2 MP); 64 bức ảnh/giây (5 MP); 48 bức ảnh/giây (8 MP) |
Độ chính xác nhận diện thuộc tính cơ thể và phương tiện | Phân tích thuộc tính cơ thể: ≥85%; Phân tích thuộc tính phương tiện: ≥85% |
Loại thuật toán | Nhận diện thuộc tính, phân tích hình ảnh phương tiện, phân tích hình ảnh khuôn mặt, phân tích cấu trúc video, thuật toán giám sát an ninh |
Giao thức | ISAPI |
Khả năng mở rộng cụm | Có cụm chính và dự phòng |
Phiên bản thuật toán | Khuôn mặt: V4.5; Phương tiện: V3.5.1; Cơ thể người: V1.6.0 |
Bộ nhớ | 8 GB |
CPU | 1 × E3-1225 v3 |
Ổ cứng | 240 GB |
Card GPU | 8 × KT2 |
Chiều cao khung | 1U |
Giao tiếp bên ngoài | USB 3.0 × 4 + USB 2.0 × 2 + VGA × 1 |
Tối đa công suất tiêu thụ | 145 W |
Kích thước thiết bị | 439 mm (R) × 591 mm (D) × 44 mm (C) (17.28'' × 23.27'' × 1.73'') |
Kích thước bao bì | 570 mm (R) × 780 mm (D) × 180 mm (C) (22.44'' × 30.71'' × 7.09'') |
PSU | CRPS 550 W × 2 |
Nhiệt độ lưu trữ và vận chuyển | -40 ℃ đến 70 ℃ (-40 ℉ đến 158 ℉) |
Trọng lượng thiết bị (không bao bì) | 12 kg (26.46 lb.) |
Trọng lượng thiết bị (có bao bì) | 16 kg (35.27 lb.) |
Máy chủ đa năng DS-IF1064-03U/X(07) là một máy chủ phân tích video thông minh chuyên nghiệp, thuộc dòng sản phẩm Full Analysis Series. Với khả năng thực hiện nhiều thuật toán đồng thời và lập lịch trình linh hoạt, máy chủ này có thể thực hiện phân tích video cấu trúc, phân tích khuôn mặt và phân tích phương tiện. Thiết bị được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm an ninh công cộng, giao thông, tài chính, tư pháp, năng lượng, văn hóa, giáo dục, y tế và nhiều hơn nữa.
Máy chủ phân tích video Hikvision DS-IF1064-03U/X(07) có những đặc điểm và tính năng nổi bật sau đây:
Để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chính hãng và chất lượng tốt nhất, Vietnamsmart là đơn vị phân phối DS-IF1064-03U/X(07) uy tín tại Việt Nam. Với cam kết mang đến sản phẩm 100% chính hãng và dịch vụ hỗ trợ lắp đặt tận nơi, Vietnamsmart sẽ đồng hành cùng bạn trong việc triển khai và sử dụng hiệu quả giải pháp phân tích video thông minh này. Liên hệ ngay với Vietnamsmart qua số điện thoại 093.6611.372 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào