Máy dò kim loại cầm tay Dahua ISC-H002 là sản phẩm hiện đại được ứng dụng chuyên sâu để kiểm soát an ninh. Dahua ISC-H002 có nhiều tính năng nổi bật để giúp phát hiện vật liệu kim loại và cung cấp tính linh hoạt và tiện lợi cho người quản lý. Hỗ trợ nâng cáo mức độ an ninh, phòng tránh được các rủi ro gây ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng con người và tài sản. Hiên sản phẩm mày dò ISC-H002 đã có mặt tại VietnamSmart và được chào bán với giá rẻ.
Máy dò kim loại cầm tay Dahua ISC-H002 được sử dụng như một công cụ sàng lọc ban đầu cho các phương thức kiểm tra chuyên sâu khác. Không chỉ vậy, với thiết kế nhỏ gọn cũng như nét ngoại quan đẹp mắt, ISC-H002 thật sự là đối thủ đáng ngờ với các thiết bị máy dò kim loại cầm tay cùng phân khúc giá. Hơn nữa, model ISC-H002 còn nổi bật với các ưu điểm đáng chú ý như:
Với tính năng phát hiện kim loại từ tính và không từ tính như tiền xu và đồ trang sức bằng kim loại quý của model ISC-H002. Thì dường như máy dò kim loại cầm tay ISC-H002 đã nổi trội hơn cả với những đối thủ cũng phân khúc giá trên thị trường kiểm soát an ninh. Hiện sản phẩm đang được VietnamSmart cung cấp trên khắp các tỉnh thành trên cả nước. Đồng thời chúng tôi cũng đưa ra các chính sách ưu đãi lớn mua sản phẩm, giúp tiết kiệm ngân sách cho các nhà quản lý.
Liên hệ tự vấn và báo giá trực tiếp qua số hotline: 0936611372 !!!
CEO & Founder Công ty Vietnamsmart, là người tham vấn chuyên môn và kiểm duyệt nội dung trên website. Với mong muốn khách hàng hiểu rõ hơn về các sản phẩm công ty đang cung cấp.
Mã sản phẩm | ISC-H002 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguồn | 2 × pin kiềm AA hoặc pin sạc NI-MH/Ni-Cd | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước bên ngoài tổng thể | 378 mm × 80 mm × 36 mm (14,88'' × 3,15'' × 1,42'') | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước đóng gói | 433 mm × 129,5 mm × 70 mm (17,05" × 5,10" × 2,76") | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiêu thụ điện năng dự phòng | 30 mW | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiêu thụ điện năng âm thanh và rung | 450 mW | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian chờ | 100 giờ (pin kiềm) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần số hoạt động | 97 KHz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vùng phát hiện | 155 mm × 80 mm (6,10'' × 3,15'') | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Âm lượng báo động | ≥ 75 dB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mức độ nhạy cảm | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
cường độ phát hiện kim loại Mức độ |
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ hoạt động | –20 °C đến +65 °C (–4 °F đến +149°F) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ ẩm hoạt động | 0%–95% (RH), không ngưng tụ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vật liệu | Nhựa Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng tịnh | 320 g (0,71 lb)(không có pin) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng thô | 620 g (1,37 lb) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chứng nhận | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chứng nhận | GB12899-2018 IEC 60068-2-1 IEC 60068-2-2 CE-LVD: EN62368-1 CE-EMC: Chỉ thị về khả năng tương thích điện từ 2014/30/EU FCC: 47 CFR FCC Phần 15, Phần phụ B |
Các sản phẩm liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào