Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 2MP CMOS |
Độ phân giải tối đa | 1920 (H) × 1080 (V) |
Số điểm ảnh | 2MP |
Hệ thống quét | Progressive |
Tốc độ màn trập điện tử | PAL: 1/25 s–1/100,000 s NTSC: 1/30 s–1/100,000 s |
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N) | > 65 dB |
Ánh sáng tối thiểu | 0.001 Lux/F1.6, 30 IRE, 0 Lux IR bật |
Khoảng cách chiếu sáng | 30 m (98.4 ft) |
Điều khiển bật/tắt ánh sáng | Tự động; thủ công |
Số lượng đèn chiếu sáng | 2 (Đèn IR) |
Phạm vi Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–78° Rotation: 0°–360° |
Loại ống kính | Ống kính cố định |
Loại gắn ống kính | M12 |
Chiều dài tiêu cự | 2.8 mm; 3.6 mm |
Khẩu độ tối đa | F1.6 |
Góc nhìn | 2.8 mm: H: 109°; V: 58°; D: 127° 3.6 mm: H: 86°; V: 46°; D: 101° |
Loại iris | Iris cố định |
Khoảng cách lấy nét gần | 2.8 mm: 0.7 m (2.3 ft) 3.6 mm: 1.1 m (3.6 ft) |
Khoảng cách DORI | 2.8 mm: Detect: 42.2 m (138.5 ft) Observe: 16.9 m (55.4 ft) Recognize: 8.4 m (27.6 ft) Identify: 4.2 m (13.8 ft) 3.6 mm: Detect: 53.7 m (176.2 ft) Observe: 21.5 m (70.5 ft) Recognize: 10.7 m (35.1 ft) Identify: 5.4 m (17.7 ft) |
Tốc độ khung hình | CVI: PAL: 1080p@25 fps; NTSC: 1080p@30 fps AHD: PAL: 1080p@25 fps; NTSC: 1080p@30 fps TVI: PAL: 1080p@25 fps; NTSC: 1080p@30 fps CVBS: PAL: 960 × 576H; NTSC: 960 × 480H |
Độ phân giải video | 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576 / 960 × 480) |
Chế độ Ngày/Đêm | Chuyển tự động bằng ICR |
Chế độ BLC | BLC/WDR/HLC |
Chế độ WDR | 130 dB |
Cân bằng trắng | Tự động; thủ công |
Điều khiển độ lợi | Tự động; thủ công |
Giảm nhiễu | 3D NR |
Smart IR | Có |
Gương lật | Tắt/Bật |
Chế độ che khuất riêng tư | Tắt/Bật (8 vùng, hình chữ nhật) |
Chứng nhận | CE (EN55032, EN55024, EN50130-4) FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014) UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1) |
Cổng kết nối | Video Output: CVI/TVI/AHD/CVBS qua một cổng BNC (DIP Switch) Audio Input: Một kênh mic tích hợp |
Nguồn cung cấp | 12 V ±30% DC |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 3.1 W (12 V DC, IR bật) |
Nhiệt độ hoạt động | –40 °C đến +60 °C (–40 °F đến 140 °F); < 95% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ lưu trữ | –40 °C đến +60 °C (–40 °F đến 140 °F); < 95% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Vỏ ngoài | Kim loại toàn bộ vỏ casing |
Kích thước camera | Φ109.9 mm × 88.1 mm (Φ4.3" × 3.5") |
Trọng lượng tịnh | 0.34 kg (0.75 lb) |
Trọng lượng tổng | 0.45 kg (0.99 lb) |
Camera HAC-HDW2241TLMQ-A sở hữu khả năng quay video chất lượng cao với 130 dB WDR và công nghệ 3D NR, mang lại hình ảnh rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Camera được trang bị ống kính cố định 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm) và hỗ trợ chuyển đổi giữa CVI/CVBS/AHD/TVI. Với tính năng Smart IR và khoảng cách hồng ngoại lên đến 30m, sản phẩm đạt chuẩn IP67, dễ dàng lắp đặt và vận hành.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào