Mã sản phẩm | DS-2DF8C448I5XS-AELW(T5) |
---|---|
Camera | |
Cảm Biến Hình Ảnh | 1/1.8" progressive scan CMOS |
Độ Sáng Tối Thiểu | Màu: 0.002 Lux @ (F1.5, AGC ON), Đen Trắng: 0.0002 Lux @ (F1.5, AGC ON) |
Tốc Độ Chụp | 1/1 s đến 1/30,000 s |
Chế Độ Chụp Chậm | Có |
Ngày & Đêm | Bộ lọc IR |
Zoom | 48x quang, 16x kỹ thuật số |
Độ Phân Giải Tối Đa | 2560 × 1440 |
Ống Kính | |
Lấy Nét | Tự động, bán tự động, thủ công, lấy nét nhanh |
Tiêu Cự | 6.0 đến 288 mm |
Tốc Độ Zoom | Khoảng 7.8 giây |
Góc Nhìn | - Góc nhìn ngang: 60.0° đến 2.0° (rộng-tele) |
- Góc nhìn dọc: 35.8° đến 1.2° (rộng-tele) | |
- Góc nhìn chéo: 67.0° đến 2.4° (rộng-tele) | |
Khẩu Độ | Tối đa F1.5 |
Thiết Bị Chiếu Sáng | |
Loại Đèn Chiếu Sáng Bổ Sung | Laser |
Phạm Vi Đèn Chiếu Sáng Bổ Sung | Khoảng cách Laser: lên đến 500 m |
Đèn Chiếu Sáng Bổ Sung Thông Minh | Có |
PTZ | |
Phạm Vi Di Chuyển (Pan) | 360° |
Phạm Vi Di Chuyển (Tilt) | -20° đến 90° (tự động lật) |
Tốc Độ Pan | Tốc độ pan: có thể cấu hình từ 0.1° đến 210°/s; tốc độ thiết lập trước: 280°/s |
Tốc Độ Tilt | Tốc độ tilt: có thể cấu hình từ 0.1° đến 150°/s, tốc độ thiết lập trước 250°/s |
Pan Tỉ Lệ | Có |
Preset | 300 |
Quét Tuần Tra | 8 tuần tra, tối đa 32 preset cho mỗi tuần tra |
Quét Mẫu | 4 quét mẫu, thời gian ghi lại hơn 10 phút cho mỗi quét |
Bộ Nhớ Tắt Nguồn | Có |
Hành Động Đỗ Xe | Preset, quét mẫu, tuần tra, quét tự động, quét nghiêng, quét ngẫu nhiên, quét khung, quét toàn cảnh |
Định Vị 3D | Có |
Hiển Thị Trạng Thái PTZ | Có |
Đóng Băng Preset | Có |
Nhiệm Vụ Đặt Lịch | Preset, quét mẫu, tuần tra, quét tự động, quét nghiêng, quét ngẫu nhiên, quét khung, quét toàn cảnh, khởi động lại dome, điều chỉnh dome, đầu ra aux |
Video | |
Dòng Chính | 50 Hz: 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720); |
60 Hz: 24 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) | |
Dòng Phụ | 50 Hz: 25 fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288) |
60 Hz: 24 fps (704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) | |
Dòng Thứ Ba | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288) |
60 Hz: 24 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) | |
Nén Video | Dòng chính: H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Dòng phụ: H.265/H.264/MJPEG | |
Dòng thứ ba: H.265/H.264/MJPEG | |
Bitrate Video | 32 Kbps đến 16384 Kbps |
Loại H.264 | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Loại H.265 | Main Profile |
Lập Trình Video Có Thể Mở Rộng | H.264 và H.265 mã hóa |
Khu Vực Quan Tâm (ROI) | 8 khu vực cố định cho mỗi dòng |
Âm Thanh | |
Nén Âm Thanh | G.711alaw, G.711ulaw, G.722.1, G.726, MP2L2, PCM |
Bitrate Âm Thanh | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 đến 192 Kbps (MP2L2) |
Mạng | |
Lưu Trữ Mạng | NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Giao Thức | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, QoS, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP/IP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE, Bonjour |
API | ISUP, ISAPI, Hikvision SDK, Open Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T) |
Xem Trực Tiếp Đồng Thời | Tối đa 20 kênh |
Người Dùng/Máy Chủ | Tối đa 32 người dùng, 3 cấp độ người dùng: quản trị viên, vận hành, và người dùng |
Bảo Mật | Bảo vệ mật khẩu, mật khẩu phức tạp, mã hóa HTTPS, xác thực 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-MD5), watermark, bộ lọc địa chỉ IP, xác thực cơ bản và xác thực digest cho HTTP/HTTPS, RTP/RTSP qua HTTPS, cài đặt thời gian kiểm soát, nhật ký kiểm toán bảo mật, TLS 1.3, xác thực máy chủ (địa chỉ MAC) |
Máy Khách | HikCentral, iVMS-4200, Hik-Connect |
Trình Duyệt Web | IE11, Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Safari 11+ |
Hình Ảnh | |
Chuyển Đổi Ngày/Đêm | Ngày, đêm, tự động, chuyển đổi theo lịch |
Cải Tiến Hình Ảnh | BLC, HLC, 3D DNR |
Dải Động Rộng (WDR) | 140 dB |
Chống Sương Mù | Chống sương mù quang học |
Ổn Định Hình Ảnh | OIS |
Phơi Sáng Khu Vực | Có |
Lấy Nét Khu Vực | Có |
Cài Đặt Hình Ảnh | Bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ sáng nền, cắt dán hình ảnh |
Báo Động | Báo động đầu vào: 1, đầu ra: 1 (có thể cấu hình) |
Ghi Hình | 128 GB tối đa, hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC |
Điều Kiện Làm Việc | Nhiệt độ: -40 °C đến 70 °C, Độ ẩm: 90% (không ngưng tụ) |
Kích Thước | Ø 229.3 mm × 395.3 mm |
Trọng Lượng | 5.2 kg |
Camera DS-2DF8C448I5XS-AELW(T5) thuộc dòng sản phẩm 8C Series, mang đến cho người dùng những tính năng vượt trội với độ phân giải 4MP. Công nghệ DarkFighter giúp ghi hình chất lượng cao ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Zoom quang học 48x và zoom số 16x, cho phép người dùng phóng to các chi tiết từ xa mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Vietnamsmart là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức các sản phẩm Access Control của Hikvision tại Việt Nam. Sự hợp tác này được chính thức công bố vào ngày 22/09/2022 và được khẳng định thêm qua sự đồng hành của hai bên tại triển lãm Secutech Vietnam 2023. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực công nghệ thông minh, Vietnamsmart cam kết mang đến những giải pháp kiểm soát truy cập chất lượng và đáng tin cậy cho thị trường Việt Nam.
Kinh nghiệm (Experience): Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối và lắp đặt thiết bị Access Control, Vietnamsmart đã triển khai thành công nhiều dự án lớn nhỏ, mang đến giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Chuyên môn (Expertise): Đội ngũ kỹ thuật viên của Vietnamsmart được đào tạo bài bản về các sản phẩm Access Control của Hikvision, đảm bảo khả năng tư vấn, lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Uy tín (Authoritativeness): Sự hợp tác chính thức với Hikvision, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về giải pháp an ninh, khẳng định uy tín và chất lượng sản phẩm, dịch vụ của Vietnamsmart.
Tin cậy (Trustworthiness): Vietnamsmart cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, bảo hành đầy đủ và dịch vụ hậu mãi chu đáo, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào