Mã sản phẩm | DS-2DF8C825IXG-EL |
---|---|
Camera | |
Cảm Biến Hình Ảnh | 1/1.2″ progressive scan CMOS |
Độ Sáng Tối Thiểu | Màu: 0.002 Lux @(F1.6, AGC ON), B/W: 0.0002 Lux @(F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR |
Tốc Độ Shutter | 1/1 giây đến 1/30,000 giây |
Shutter Chậm | Có |
Ngày & Đêm | Lọc cắt IR |
Zoom | 25x quang học, 16x số |
Độ Phân Giải Tối Đa | 3840 × 2160 |
Ống Kính | |
Lấy Nét | Tự động, bán tự động, thủ công, lấy nét nhanh |
Tiêu Cự | 7.5mm đến 187.5mm, 25X quang học |
Tốc Độ Zoom | Khoảng 6.8 giây |
Góc Nhìn | Góc nhìn ngang: 60.4° đến 3.7° (rộng-tele), góc nhìn dọc: 36.2° đến 2.1° (rộng-tele), góc nhìn chéo: 67.8° đến 4.3° (rộng-tele) |
Khẩu Độ | Tối đa F1.6 |
Thiết Bị Chiếu Sáng | |
Loại Đèn Bổ Sung | IR |
Phạm Vi Đèn Bổ Sung | lên đến 500 m |
Đèn Bổ Sung Thông Minh | Có |
PTZ | |
Phạm Vi Di Chuyển (Pan) | 360°, Sửa Lỗi Pan-Tilt Thông Minh |
Phạm Vi Di Chuyển (Tilt) | -20° đến 90° (lật tự động), Sửa Lỗi Pan-Tilt Thông Minh |
Tốc Độ Pan | Tốc độ pan: cấu hình từ 0.1° đến 210°/giây; tốc độ đặt trước: 280°/giây |
Tốc Độ Tilt | Tốc độ tilt: cấu hình từ 0.1° đến 150°/giây, tốc độ đặt trước 250°/giây |
Pan Tỷ Lệ | Có |
Cài Đặt Trước | 300 |
Quét Tuần Tra | 8 tuần tra, lên đến 32 cài đặt trước cho mỗi tuần tra |
Quét Mẫu | 4 quét mẫu, thời gian ghi âm trên 10 phút cho mỗi quét |
Bộ Nhớ Tắt Điện | Có |
Hành Động Đậu | Cài đặt trước, quét mẫu, tuần tra, quét tự động, quét nghiêng, quét ngẫu nhiên, quét khung, quét panorama |
Định Vị 3D | Có |
Hiển Thị Trạng Thái PTZ | Có |
Đóng Băng Cài Đặt Trước | Có |
Nhiệm Vụ Lịch Trình | Cài đặt trước, quét mẫu, tuần tra, quét tự động, quét nghiêng, quét ngẫu nhiên, quét khung, quét panorama, khởi động lại dome, điều chỉnh dome, đầu ra aux |
Video | |
Luồng Chính | 50 Hz: 25 fps (3840 × 2160, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720); 60 Hz: 24 fps (3840 × 2160, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Luồng Phụ | 50 Hz: 25 fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288); 60 Hz: 24 fps (704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) |
Luồng Thứ Ba | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288); 60 Hz: 24 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) |
Nén Video | Luồng chính: H.265+/H.265/H.264+/H.264, Luồng phụ: H.265/H.264/MJPEG, Luồng thứ ba: H.265/H.264/MJPEG |
Bit Rate Video | 32 Kbps đến 16384 Kbps |
Loại H.264 | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Loại H.265 | Main Profile |
Nén Video Có Thể Mở Rộng (SVC) | Mã hóa H.264 và H.265 |
Khu Vực Quan Tâm (ROI) | 8 khu vực cố định cho mỗi luồng |
Âm Thanh | |
Nén Âm Thanh | G.711alaw, G.711ulaw, G.722.1, G.726, MP2L2, PCM, AAC_LC |
Bit Rate Âm Thanh | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 đến 192 Kbps (MP2L2)/16 Kbps đến 64 Kbps (AAC_LC) |
Mạng | |
Lưu Trữ Mạng | NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Giao Thức | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, QoS, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP/IP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE, Bonjour, WebSocket, WebSockets |
API | ISUP, ISAPI, Hikvision SDK, Giao diện Video Mở (Profile S, Profile G, Profile T), OTAP |
Xem Trực Tiếp Đồng Thời | Tối đa 20 kênh |
Người Dùng/Chủ Nhân | Tối đa 32 người dùng, 3 cấp độ người dùng: quản trị viên, điều hành viên và người dùng |
Bảo Mật | Bảo vệ mật khẩu, mật khẩu phức tạp, mã hóa HTTPS, xác thực 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-MD5), watermark, bộ lọc địa chỉ IP, xác thực cơ bản và xác thực digest cho HTTP/HTTPS, RTP/RTSP qua HTTPS, cài đặt thời gian hết hạn, nhật ký kiểm tra bảo mật, TLS 1.3, xác thực chủ (địa chỉ MAC) |
Khách Hàng | HikCentral, iVMS-4200, Hik-Connect |
Trình Duyệt Web | IE11, Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Safari 11+ |
Hình Ảnh | |
Chuyển Đổi Ngày/Đêm | Ngày, đêm, tự động, chuyển đổi theo lịch |
Cải Thiện Hình Ảnh | BLC, HLC, 3D DNR |
Dải Động Rộng (WDR) | 140 dB |
Chống Sương | Chống sương quang học |
Ổn Định Hình Ảnh | EIS (Có cảm biến con quay để cải thiện hiệu suất EIS) |
Phơi Sáng Khu Vực | Có |
Lấy Nét Khu Vực | Có |
Cài Đặt Hình Ảnh | 5 cài đặt trước cho mỗi kênh (Cài đặt chế độ hình ảnh, cài đặt hình ảnh cho video, thời gian, tương phản, độ bão hòa, độ sáng) |
Nhiệt Độ | -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F) |
Độ Ẩm | 95% (Không ngưng tụ) |
Điện | 12 VDC ± 25% / PoE (802.3bt) |
Công Suất Tiêu Thụ | 22 W (có đèn IR) |
Kích Thước | 246.3 mm × 262.3 mm × 473.4 mm |
Khối Lượng | 5.66 kg |
Phụ Kiện | Chân đế PTZ: DS-1662ZJ, DS-1664ZJ; Hộp S/N: DS-1666ZJ, DS-1665ZJ |
Camera DS-2DF8C825IXG-EL là một trong những sản phẩm hàng đầu trong dòng camera Speed Dome mạng 4K 25X DarkFighter. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu giám sát an ninh cao cấp, sản phẩm này không chỉ mang đến hình ảnh chất lượng cao mà còn sở hữu nhiều tính năng thông minh, giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ.
Vietnamsmart là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức các sản phẩm Access Control của Hikvision tại Việt Nam. Sự hợp tác này được chính thức công bố vào ngày 22/09/2022 và được khẳng định thêm qua sự đồng hành của hai bên tại triển lãm Secutech Vietnam 2023. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực công nghệ thông minh, Vietnamsmart cam kết mang đến những giải pháp kiểm soát truy cập chất lượng và đáng tin cậy cho thị trường Việt Nam.
Kinh nghiệm (Experience): Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối và lắp đặt thiết bị Access Control, Vietnamsmart đã triển khai thành công nhiều dự án lớn nhỏ, mang đến giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Chuyên môn (Expertise): Đội ngũ kỹ thuật viên của Vietnamsmart được đào tạo bài bản về các sản phẩm Access Control của Hikvision, đảm bảo khả năng tư vấn, lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Uy tín (Authoritativeness): Sự hợp tác chính thức với Hikvision, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về giải pháp an ninh, khẳng định uy tín và chất lượng sản phẩm, dịch vụ của Vietnamsmart.
Tin cậy (Trustworthiness): Vietnamsmart cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, bảo hành đầy đủ và dịch vụ hậu mãi chu đáo, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào