Mã sản phẩm | DS-MCW409 |
---|---|
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 CMOS quét tiến |
Độ phân giải ghi tối đa | 2688 × 1512 |
Độ sáng tối thiểu | Màu: 0.11 Lux @ (F22, AGC ON), 0 Lux với ánh sáng bổ sung |
Ngày & Đêm | Tự động chuyển bộ lọc IR |
Ánh sáng trắng | Hỗ trợ |
Bảo mật | Mã hóa hỗ trợ AES 128/256 |
Ống kính | |
Khẩu độ | F2.2 |
Góc nhìn (FOV) | Góc ngang: 132°, Góc dọc: 72°, Góc chéo: 148° |
Tiêu cự | 2.4 mm ống kính cố định |
Sự kiện | |
Sự kiện cơ bản | Cảnh báo SOS |
Sự kiện thông minh | Cảnh báo ngã |
Video | |
Luồng chính | 60 Hz: 30 fps / 15 fps / 5 fps (2688 × 1512, 1920 × 1080, 1280 × 720, 720 × 576) |
Ghi trước & ghi sau | Ghi trước: 60/10/5/3 giây, Ghi sau: 60/10/5/3 giây |
Luồng phụ | 30 fps (1280 × 720, 720 × 576) |
Nén video | H.264, H.265 |
Định dạng video | MP4, PS |
Âm thanh | |
Tốc độ bit âm thanh | G722(16 kbps), AAC(dynamic), PCM(256 kbps), G711.A(64 kbps), G711.U(64 kbps) |
Nén âm thanh cho ghi video | AAC, G722 |
Nén âm thanh cho ghi âm | PCM |
Nén âm thanh cho liên lạc nhóm | G711.A, G711.U, G722 |
Hình ảnh | |
Định dạng hình ảnh | JPEG |
Độ phân giải | 40 M (8832 × 4960), 30 M (7296 × 4104), 16 M (5312 × 2988), 5 M (3072 × 1728) |
Màn hình | |
Độ phân giải hiển thị | 320 × 240 |
Kích thước màn hình | 2.4" |
Màn hình cảm ứng | Hỗ trợ |
Lưu trữ | |
RAM | 2 GB |
ROM | 32 GB mặc định, tùy chọn 64/128/256 GB |
IR | |
Phạm vi IR | Tối đa 10 m, độ chiếu sáng lớn hơn 90% |
Bước sóng IR | 850 nm |
Mạng không dây | |
Bluetooth | BT4.0 |
Mạng di động | GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8 FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28 TDD-LTE: B38/B39/B40/B41 |
Chế độ định vị | GPS |
Băng tần Wi-Fi | 2.412 đến 2.472 GHz, 5.15 đến 5.25 GHz, 5.725 đến 5.875 GHz |
Giao thức Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac |
Mạng | |
API | ISAPI, SDK, ISUP |
Giao thức | HTTPS, RTSP, NTP, FTP |
Giao diện | |
Nút | Nút nguồn, Ghi video, PTT, SOS, Chụp ảnh, Ghi âm |
Giao diện sạc | Type-C, Pogo Pin |
Đèn chỉ báo | 2 đèn chỉ báo cho sạc/hoạt động/ghi/ngoại lệ |
Định vị laser | Hỗ trợ |
Thẻ SIM | 1 thẻ Nano-SIM |
USB | 1 cổng USB 2.0 |
Âm thanh | 2 mic tích hợp, 1 loa |
Tổng quan | |
Khách hàng | HikCentral Pro, HikCentral Master |
Kích thước | 92.8 mm × 59.7 mm × 28.5 mm (3.7" × 2.4" × 1") |
Điều kiện hoạt động | -20 °C đến 55 °C (-4 °F đến 131 °F), độ ẩm 95% trở xuống (không ngưng tụ) |
Hệ điều hành | Android 9.0 |
Nguồn | 5 VDC, 2.0 A, tối đa 10 W |
Loa | 1 loa tích hợp, công suất tiêu thụ tối đa: 1 W, áp suất âm tối đa: 95 dB (10 cm) |
Trọng lượng | 194.5 g (không bao gồm lắp đặt) (0.4 lb.) |
Gia tốc kế | Hỗ trợ |
Pin | |
Loại pin | Pin lithium-ion, có thể tháo rời |
Dung lượng | 3300 mAh |
Thời gian sạc | ≤ 4 giờ |
Thời gian sử dụng | Lên đến 12 giờ ở độ phân giải 720p¹ |
Pin phụ nhúng | 50 mAh |
Chứng nhận | |
EMC | CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014 |
Môi trường | CE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, Reach: Regulation (EC) No 1907/2006, CE-RoHS: EN IEC63000:2018 |
Bảo vệ | IP68: IEC 60529-2013, MIL-STD-810G chống rơi 2m |
RF | EN 300 328 V2.1.1 (BT hoặc 2.4G), EN 62311:2008 (BT hoặc 2.4G), EN 55032:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN 50130-4:2011+A1:2014), CE-RED: EN 300 330 V2.1.1 |
An toàn | CB: IEC 62368-1: 2014+A11, IEC 62368-1: 2018, CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017 |
Camera đeo trên người Hikvision DS-MCW409 có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng đeo trên người mà không gây cảm giác vướng víu. Thiết bị đảm bảo ghi lại những hình ảnh rõ ràng, chi tiết ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Tính năng chống rung giúp ổn định hình ảnh, giảm thiểu tình trạng mờ nhòe khi di chuyển. Sản phẩm có thể kết nối với các thiết bị di động thông qua ứng dụng chuyên dụng để xem trực tiếp hoặc tải video về.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào