Mã sản phẩm | iDS-MCD202-B |
---|---|
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 CMOS quét tiến |
Zoom | 30 × quang học, 12 × kỹ thuật số |
Độ phân giải ghi tối đa | 1920 × 1080 |
Độ sáng tối thiểu | Màu: 0.05 Lux @(F1.6, AGC ON), Đen: 0.01 Lux @(F1.6, AGC ON) |
Ngày & Đêm | Tự động chuyển bộ lọc IR |
Ống kính | |
Tiêu cự | 4.5 đến 135 mm ống kính thay đổi |
Khẩu độ | F1.6 đến F4.4 |
Góc nhìn (FOV) | Góc ngang: 60.5°, Góc dọc: 36° |
Sự kiện | |
Sự kiện thông minh | Nhận diện biển số xe, chụp mặt |
Nhận diện biển số | Hỗ trợ |
Video | |
Nén video | H.264, H.265, MJPEG |
Định dạng video | PS |
Luồng chính | 50 Hz: 25 fps (1920×1080, 1280×720, 704×576, 704×288, 352×288) 60 Hz: 30 fps (1920×1080, 1280×720, 704×576, 704×288, 352×288) |
Luồng phụ | 50 Hz: 25 fps (1280×720, 704×576, 704×288, 352×288) 60 Hz: 30 fps (1280×720, 704×576, 704×288, 352×288) |
Màn hình | |
Loại màn hình | LCD |
Màn hình cảm ứng | Không hỗ trợ |
IR | |
Phạm vi IR | Tối đa 100 m |
Bước sóng IR | 940 nm |
Mạng không dây | |
Chế độ định vị | GPS |
Băng tần Wi-Fi | 2.412 đến 2.472 GHz, 5.15 đến 5.25 GHz, 5.725 đến 5.875 GHz |
Giao thức Wi-Fi | 802.11 b/g/n/ac |
Mạng di động | FDD-LTE: B1/B3/B7/B8/B20 WCDMA/HSDPA/HSUPA/HSPA+: B1/B8 GSM/GPRS/EDGE: 900 MHz/1800 MHz |
Bluetooth | BT4.0 |
Mạng | |
Giao thức | HTTPS, RTSP, NTP, FTP |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP |
Giao diện | |
Đèn chỉ báo | 1 đèn chỉ báo cho sạc/hoạt động/ghi/ngoại lệ |
Nút | Nút nguồn |
Thẻ SIM | 1 khe cắm thẻ Micro-SIM |
Ethernet | 1 cổng RJ45 Ethernet |
Đầu nối hàng không | 10-Core Aviation Plug, hỗ trợ RS-232, RJ45 và nguồn, 9-Core Aviation Plug, hỗ trợ RS-485, LINE IN/LINE OUT, 5V output, Alarm I/O |
Âm thanh | 2 mic tích hợp, 1 loa |
Giao diện chung | 10-Core Aviation Plug, hỗ trợ RS-232, RJ45 và nguồn 9-Core Aviation Plug, hỗ trợ RS-485, LINE IN/LINE OUT, 5V output, Alarm I/O |
PTZ | |
Vị trí định sẵn | 256 vị trí vũ trang |
Quay | Quay 360° liên tục |
Nghiêng | -20° đến 90° (Tự động lật) |
Tổng quan | |
Điều kiện hoạt động | -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F), độ ẩm 95% trở xuống (không ngưng tụ) |
Hệ điều hành | Linux |
Điều kiện lưu trữ | -30 °C đến 70 °C (-22 °F đến 158 °F), độ ẩm 95% trở xuống (không ngưng tụ) |
Loa | 1 loa tích hợp |
Khách hàng | Hik-Connect, HikCentral Pro, HikCentral Master |
Nguồn | 12 VDC, 10W khi 4G, Wi-Fi, Bluetooth và PTZ không quay |
Kích thước | 159.7 mm × 165.3 mm × 261.1 mm (6.3" × 6.5" × 10.3") |
Trọng lượng | 3.7 kg (không bao gồm lắp đặt) (8.16 lb.) |
Phương pháp lắp đặt | Gắn tường, Gắn chân máy |
Danh sách đóng gói | 1× Cáp nguồn AC, 1 × adapter, 1 × pin lithium-ion, 1 × dây an toàn, 1 × tua vít, 1 × cáp hàng không chính 10-core |
Pin | |
Loại pin | Pin lithium-ion, có thể tháo rời |
Dung lượng | 13400 mAh |
Thời gian sạc | ≤ 4 giờ |
Thời gian sử dụng | Lên đến 9 giờ ở độ phân giải 1080P¹ |
Chứng nhận | |
RF | CE-RED: EN 301 489-1 V2.2.3: 2019; EN 301 489-3 V2.2.2: 2019; EN 301 489-17 V3.2.4: 2020; EN 301 489-19 V2.2.1: 2022; EN 301 489-52 V1.2.1: 2021; EN 55032: 2015/A11: 2020; EN 55035: 2017/A11: 2020; EN 50130-4: 2011/A1: 2014; EN IEC 61000-3-2: 2019/A1: 2021; EN 61000-3-3: 2013/A2: 2021; EN 300 328 V2.2.2: 2019; EN 301 893 V2.1.1.1: 2017; EN 301 440 V2.1.1: 2017; EN 301 908-1 V15.1.1: 2021; EN 301 908-2 V13.1.1: 2020; EN 301 908-13 V13.2.1: 2022; EN 303 413 V1.2.1: 2021; EN 62479: 2010; EN 50663: 2017; EN 50385: 2017; EN IEC 62311: 2020; EN 62311: 2008; EN 62368-1: 2014/A11: 2017 |
EMC | CE-EMC: EN55032:2015, EN 61000-3-2:2014, EN61000-3-3:2013, EN 50130-4:2011 +A1:2014 |
An toàn | CB: IEC 62368-1:2018 |
Môi trường | CE-RoHS: 2011/65/EU |
Bảo vệ | IP66: IEC 60529-2013 |
Camera di động 4G Hikvision iDS-MCD202-B được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu giám sát linh hoạt và hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau. Kết nối 4G cho phép camera hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào mạng Wi-Fi. Vỏ máy chắc chắn, chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tầm xa hồng ngoại quan sát rõ nét trong điều kiện thiếu sáng, ban đêm.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào