Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Camera | |
Cảm Biến Hình Ảnh | 1/3 progressive scan CMOS |
Độ Phân Giải Ghi Hình Tối Đa | 1920 × 1080 |
Độ Sáng Tối Thiểu | Màu: 0.07 Lux @ (F2.2, AGC ON), 0 Lux với ánh sáng bổ sung |
Ngày & Đêm | Tự động chuyển đổi bộ lọc IR |
Phóng To | 4x Kỹ thuật số |
Ánh Sáng Trắng | Hỗ trợ |
Ống Kính | |
Độ Dài Tiêu Cự | 2.4 mm ống kính cố định |
Góc Nhìn | Góc nhìn ngang: 135°, Góc nhìn dọc: 75°, Góc nhìn chéo: 145° |
Khẩu Độ | F2.2 |
Video | |
Nén Video | H.264, H.265 |
Định Dạng Video | PS, MP4 |
Luồng Chính | 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 720 × 576) |
Ghi Hình Trước & Sau | Ghi trước: 10 giây, Ghi sau: 60 giây |
Luồng Phụ | 30 fps (1280 × 720, 720 × 576) |
Âm Thanh | |
Nén Âm Thanh cho Ghi Hình Video | G722_1, AAC |
Nén Âm Thanh cho Ghi Âm | PCM |
Nén Âm Thanh cho Liên Lạc Nhóm | G711_A, G711_MU, G722_1 |
Bit Rate Âm Thanh | G711_A (64 kbps), G711_MU (64 kbps), G722_1 (16 kbps), AAC (64 kbps), PCM (128 kbps) |
Hình Ảnh | |
Định Dạng Hình Ảnh | JPEG |
Màn Hình | |
Độ Phân Giải Màn Hình | 320 × 240 |
Kích Thước Màn Hình | 2.0" |
Màn Hình Cảm Ứng | Hỗ trợ |
Lưu Trữ | |
RAM | 128 MB |
ROM | 32 GB mặc định, tùy chọn 64/128/256 GB |
IR | |
Phạm Vi IR | Lên đến 10 m |
Bước Sóng IR | 850 nm |
Mạng Không Dây | |
Giao Thức Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n |
Dải Tần Wi-Fi | 2.412 đến 2.472 GHz |
Mạng Di Động | Chỉ có sẵn cho các mẫu có /GLE: GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: B1/B8 FDD -LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20 TDD -LTE: B38/B40/B41 |
Chế Độ Định Vị | GPS |
Mạng | |
Giao Thức | HTTPS, RTSP, NTP, FTP |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP |
Giao Diện | |
Loại Âm Thanh | 1 mic tích hợp |
Đèn Báo | 2 đèn báo cho sạc, hoạt động, ghi hình, ngoại lệ |
Nút Nhấn | Nguồn, Ghi hình video, Ghi âm, Gán thẻ, Fn, PTT |
Thẻ SIM | Chỉ có sẵn cho các mẫu có /GLE: 1 thẻ Nano-SIM |
Giao Diện Sạc | Type-C, Pogo Pin |
USB | 1 cổng USB 2.0 |
Chung | |
Điều Kiện Hoạt Động | -20 °C đến 55 °C (-4 °F đến 131 °F). Độ ẩm 95% hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Nguồn | 5 VDC, 2.0 A, tối đa 10 W |
Kích Thước | 83 mm × 58 mm × 33 mm (3.3" × 2.3" × 1.3") |
Trọng Lượng | 167 g (không bao gồm gắn) (0.4 lb.) |
Hệ Điều Hành | Linux |
Khách Hàng | Hik-Connect, HikCentral Pro, HikCentral Master |
MIC | Hỗ trợ |
Loa | 1 loa tích hợp, tiêu thụ công suất tối đa: 1 W, áp lực âm thanh tối đa: 87 dB (10 cm) |
Pin | |
Loại Pin | Pin lithium-ion, tích hợp |
Dung Lượng | 3220 mAh |
Thời Gian Sạc | ≤ 4 h |
Thời Gian Pin | Lên đến 12h ở độ phân giải 720p¹ |
Chấp Thuận | |
RF | EN 300 328 V2.1.1 (BT hoặc 2.4G), EN 62311:2008 (BT hoặc 2.4G), EN 55032:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN 50130-4:2011+A1:2014 |
EMC | CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014 |
An Toàn | CB: IEC 62368-1: 2014+A11, IEC 62368-1: 2018, CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017, EN IEC 62368-1:2020+A11:2020, CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017 |
Môi Trường | CE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, Reach: Regulation (EC) No 1907/2006 |
Bảo Vệ | IP68: IEC 60529-2013, MIL STD 810G (2008) |
Camera Body DS-MCW40B là một giải pháp giám sát an ninh hiệu quả với tính năng ghi hình HD 1080p và khả năng truyền tải video qua 4G. Được trang bị công nghệ nhìn ban đêm hồng ngoại, sản phẩm cho phép nhận diện rõ ràng khuôn mặt ngay cả trong bóng tối. Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng chống chịu thời tiết và pin dung lượng lớn camera này hứa hẹn mang đến trải nghiệm tối ưu cho người dùng.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào