Mã sản phẩm | PTZ-N2C400I-W(W) |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải tối đa | 2560 × 1440 |
Độ sáng tối thiểu | Màu: 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
B/W: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR | |
Ống kính | Độ dài tiêu cự: 2.8 mm, 4 mm |
Góc nhìn: | |
- 2.8 mm: Góc nhìn ngang 91°, dọc 49°, chéo 108° | |
- 4 mm: Góc nhìn ngang 74°, dọc 40°, chéo 87° | |
Khẩu độ | F1.6 |
Thiết bị chiếu sáng | - Loại ánh sáng bổ sung: IR |
- Khoảng cách ánh sáng: IR: lên đến 30 m | |
- Bước sóng IR: 850 nm | |
PTZ | - Phạm vi di chuyển (Pan): 0° đến 345° |
- Phạm vi di chuyển (Tilt): 0° đến 80° | |
- Tốc độ Pan: Lên đến 25°/s | |
- Tốc độ Tilt: Lên đến 20°/s | |
Video | - Dòng chính: |
+ 50 Hz: 20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) | |
+ 60 Hz: 20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) | |
- Dòng phụ: | |
+ 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 768 × 432, 512 × 288) | |
+ 60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 768 × 432, 512 × 288) | |
- Nén video: H.265/H.264 | |
- Bit rate video: 256 Kbps đến 2 Mbps | |
- Loại H.264: Baseline Profile, Main Profile, High Profile | |
- Loại H.265: Main Profile | |
Âm thanh | - Nén âm thanh: G.711, AAC-LC |
- Bit rate âm thanh: 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw), 16 đến 64 Kbps (AAC-LC) | |
- Tần số lấy mẫu âm thanh: 8 kHz, 16 kHz | |
- Lọc tiếng ồn môi trường: Có | |
Mạng | - Giao thức: TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, IGMP, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
- API: ONVIF, SDK | |
- Bảo mật: Bảo vệ mật khẩu, mã hóa HTTPS, nhật ký kiểm tra an ninh, xác thực cơ bản và digest cho HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE cho Giao diện Video Mạng Mở | |
- Phần mềm khách hàng: iVMS-4200, HiLookVision, Hik-Partner-Pro | |
Không dây (Wi-Fi) | - Chế độ mã hóa: WPA-PSK/WPA2-PSK |
- Giao thức Wi-Fi: IEEE802.11b, g, n | |
- Dải tần số: 2.412 GHz đến 2.472 GHz | |
- Băng thông kênh: 20 MHz | |
- Tốc độ truyền: | |
+ 802.11b: lên đến 54 Mbps | |
+ 802.11g: lên đến 54 Mbps | |
+ 802.11n: lên đến 150 Mbps | |
- Phạm vi không dây: lên đến 50 m (hiệu suất thay đổi theo môi trường thực tế) | |
Hình ảnh | - Cài đặt hình ảnh: Bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét điều chỉnh qua phần mềm khách hàng |
- Dải động rộng (WDR): WDR kỹ thuật số | |
Giao diện | - Giao diện Ethernet: 1 cổng RJ45 10M/100M tự thích nghi |
- Micrô tích hợp: 1 micrô | |
- Lưu trữ trên bo mạch: khe cắm thẻ nhớ tích hợp, hỗ trợ thẻ microSD/microSDHC/microSDXC, lên đến 512 GB | |
- Loa tích hợp: 1 loa | |
Sự kiện | - Sự kiện cơ bản: Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo loại đối tượng xác định (người và phương tiện)), báo động ngoại lệ |
- Liên kết: Tải lên thẻ nhớ, thông báo trung tâm giám sát, kích hoạt chụp hình, cảnh báo âm thanh, theo dõi tự động lite | |
Chứng nhận | - Bảo vệ: IP66 (IEC 60529-2013) |
Chung | - Nguồn điện: 12 VDC ± 10%, 1 A, tối đa 10 W, đầu cắm nguồn đồng trục Ø2 mm, bảo vệ ngược cực |
- Kích thước: 163.9 mm × 185.8 mm × 131.9 mm (6.45" × 7.31" × 5.19") | |
- Trọng lượng: 565 g (1.25 lb.), Trọng lượng cả gói: 1020 g (2.25 lb.) | |
- Vật liệu: Nhựa | |
- Điều kiện hoạt động: -30 °C đến 50 °C (-22 °F đến 122 °F), Độ ẩm 95% hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) | |
- Chức năng chung: nhịp tim, gương | |
Chứng nhận | - EMC: CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013 + A1: 2019, EN 50130-4: 2011 + A1: 2014) |
- An toàn: CB (IEC 62368-1: 2014 + A11), CE-LVD (EN 62368-1: 2014/A11: 2017) | |
- Môi trường: CE-RoHS (2011/65/EU), WEEE (2012/19/EU) |
Camera mạng 4MP Hikvision PTZ-N2C400I-W(W) mang đến hình ảnh sắc nét, rõ ràng, đáp ứng nhu cầu giám sát an ninh cao cấp cho nhiều không gian khác nhau. Độ phân giải 4MP cung cấp hình ảnh chất lượng cao, chi tiết, giúp bạn quan sát rõ ràng mọi diễn biến. Camera có khả năng tự động theo dõi các đối tượng chuyển động, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào. Thiết kế camera bền bỉ, phù hợp lắp đặt cả trong nhà và ngoài trời.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào