Video và âm thanh | |
---|---|
Đầu vào video IP | 64-ch |
Băng thông đến | 400 Mb/giây |
Băng thông đi | 400 Mb/giây |
Đầu ra HDMI 1 | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz |
Đầu ra HDMI 2 | 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz *: Khi độ phân giải đầu ra HDMI 1 là 8K, độ phân giải đầu ra HDMI 2 tối đa là 1080p. |
Đầu ra VGA | 1920x1080/60Hz |
Chế độ đầu ra video | HDMI 1 và VGA 1 cung cấp đầu ra video đồng thời và hoạt động như đầu ra chính; HDMI 2 và VGA 2 cung cấp đầu ra video đồng thời và hoạt động như đầu ra phụ |
Đầu ra CVBS | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), độ phân giải: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Đầu ra âm thanh | 2-ch, RCA (Tuyến tính, 1 KΩ) |
Âm thanh hai chiều | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Giải mã | |
Định dạng giải mã | H.265/H.265+/H.264/H.264+ |
Khả năng giải mã | 2-ch@32 MP (30 khung hình/giây)+2-ch@8MP(30 khung hình/giây)/10-ch@8 MP (30 khung hình/giây)/20-ch@4 MP (30 khung hình/giây)/40-ch@1080p (30 khung hình/giây) ) |
Phát lại đồng bộ | 16-ch |
Độ phân giải ghi | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Mạng | |
Giao thức mạng | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Giao diện mạng | 2 giao diện Ethernet tự thích ứng RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Đột kích | |
Loại đột kích | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10 |
Giao diện phụ trợ | |
SATA | 16 giao diện SATA hỗ trợ cắm nóng |
eSATA | 1 giao diện eSATA |
Dung tích | Dung lượng lên tới 16 TB cho mỗi ổ cứng |
Giao diện nối tiếp | 1 RS-485 (song công hoàn toàn), 1 RS-232 |
Giao diện USB | Mặt trước: 2 × USB 2.0; Bảng điều khiển phía sau: 1 × USB 3.0 |
Cảnh báo vào/ra | 16/9 |
DC 12V | Đầu ra nguồn 12 VDC, 1 A |
Tổng quan | |
Nguồn cấp | 100 đến 240 VAC, 50 đến 60 Hz, nguồn điện dự phòng |
Tiêu thụ | 50 W (không có ổ cứng) |
Khung gầm | Khung gầm 2U |
Nhiệt độ làm việc | -10 đến +55° C (+14 đến +131° F) |
Độ ẩm làm việc | 10 đến 90% |
Kích thước (W × D × H) | 445 × 496 × 150 mm (17,5" × 19,5" × 5,9") |
Cân nặng | 12,5 kg (không có ổ cứng, 27,6 lb.) |
Chứng nhận | |
Đạt được chứng nhận | CE, FCC |
FCC | Phần 15 Tiểu phần B, ANSI C63.4-2014 |
CN | EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4 |
Đầu ghi hình Hikvision DS-9664NI-M16/R với tốc độ băng thông 400 Mbps cho cả hai hướng cho phép truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà. Giao diện HDMI cho phép kết nối với màn hình, máy chiếu và các thiết bị hiển thị khác. Giao diện VGA là giao diện kết nối video truyền thống. Đồng thời hỗ trợ đầu ra video 8K hoặc 4K kép cho phép hiển thị hình ảnh với độ phân giải cao và chi tiết.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, Vietnamsmart cam kết mang đến cho quý khách hàng những giải pháp an ninh tối ưu và hiệu quả nhất. Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí: Hotline: 093.6611.372.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào