Thông số | Chi tiết |
---|---|
Video và Âm thanh | |
Đầu vào video IP | 4 kênh |
Độ phân giải tối đa | Lên đến 32 MP |
Băng thông đầu vào | 40 Mbps |
Băng thông đầu ra | 80 Mbps |
Đầu ra HDMI | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz |
Đầu ra VGA | 1920 × 1080/60Hz |
Chế độ đầu ra video | Đầu ra HDMI/VGA độc lập |
Đầu ra CVBS | Không áp dụng (N/A) |
Đầu ra âm thanh | 1 kênh, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Âm thanh hai chiều | 1 kênh, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, sử dụng đầu vào âm thanh) |
Giải mã (Decoding) | |
Ghi hình luồng kép | Hỗ trợ |
Định dạng giải mã | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Khả năng giải mã | 4 kênh@8 MP (30 fps)/8 kênh@4 MP (30 fps)/16 kênh@1080p (30 fps) |
Phát lại đồng bộ | 4 kênh |
Độ phân giải ghi hình | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Loại luồng (Stream Type) | Video, Video & Âm thanh |
Nén âm thanh | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2 |
Mạng (Network) | |
Kết nối từ xa | 128 |
Giao thức mạng | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Giao diện mạng | 1, Giao diện Ethernet tự điều chỉnh RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Giao diện PoE | 4, Giao diện Ethernet tự điều chỉnh RJ-45 10/100 Mbps |
Công suất | ≤ 60 W |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 af/at |
Giao diện phụ (Auxiliary Interface) | |
SATA | 1 giao diện SATA |
Dung lượng | Lên đến 16 TB cho mỗi HDD |
Cảnh báo In/Out | 4/1 |
Giao diện USB | Bảng điều khiển trước: 1 × USB 2.0; Bảng điều khiển sau: 1 × USB 2.0 |
Tổng quát (General) | |
Nguồn cung cấp | 48 VDC, 1.875 A |
Tiêu thụ điện | ≤ 15 W (không có HDD và PoE tắt) |
Nhiệt độ làm việc | -10 °C đến 50 °C (14 °F đến 122 °F) |
Độ ẩm làm việc | 10% đến 90% |
Kích thước (R × D × C) | 320 × 240 × 48 mm (12.4" × 9.4" × 1.9") |
Trọng lượng | ≤ 1.2 kg (không có HDD, 2.6 lb) |
Chứng nhận | CE |
Chứng nhận đạt được | EN 55032:2015+A1:2020, ENIEC61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020 |
Hikvision DS-7604NI-M1/4P là một đầu ghi hình mạng (NVR) với 4 kênh, tích hợp công nghệ tiên tiến và khả năng xử lý hình ảnh 4K. Thiết bị hỗ trợ nhiều định dạng video bao gồm H.265+, H.265, H.264+ và H.264. Điều này giúp tiết kiệm băng thông mà vẫn đảm bảo chất lượng video cao, cho phép ghi lại những khoảnh khắc quan trọng một cách chi tiết nhất.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào