Model | DS-D2046TL-1B |
---|---|
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 46 inch |
Khu vực hiển thị | 1018.08 (H) mm × 572.67 (V) mm |
Đèn nền | Đèn nền LED trực tiếp |
Độ phân giải điểm ảnh | 0.53 mm |
Đường nối vật lý | 2.5 mm |
Độ rộng viền | 1.5 mm (trên/trái), 1.0 mm (dưới/phải) |
Độ phân giải | 1920 × 1080 @60 Hz (tương thích ngược) |
Độ sáng | 500 cd/m² |
Góc nhìn | Ngang 178°, Dọc 178° |
Độ sâu màu | 8 bit, 16.7 triệu màu |
Tỷ lệ tương phản | 1200:1 |
Thời gian phản hồi | 8.5 ms |
Dải màu | 72% NTSC |
Xử lý bề mặt | Mờ 25% |
Giao diện | |
Ngõ vào Video & Âm thanh | VGA × 1, HDMI × 1, DVI × 1, DP × 1, USB × 1 |
Ngõ ra Video & Âm thanh | HDMI × 1 |
Giao diện điều khiển | RS232 IN × 1, RS232 OUT × 1 |
Nguồn | |
Nguồn cung cấp | 100-240 VAC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ | ≤ 200 W |
Công suất ở chế độ chờ | ≤ 0.5 W |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ làm việc | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Độ ẩm làm việc | 10% RH đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F) |
Độ ẩm lưu trữ | 10% RH đến 90% RH (không ngưng tụ) |
Tổng quan | |
Chất liệu vỏ | Thép mạ kẽm (SGCC) |
Chuẩn gắn VESA | 600 (H) mm × 400 (V) mm |
Kích thước sản phẩm (W × H × D) | 1021.78 mm × 576.32 mm × 50 mm |
Kích thước bao bì (W × H × D) | 1159 mm × 725 mm × 310 mm |
Trọng lượng tịnh | 11.4 ± 0.5 kg (25.1 ± 1.1 lb) cho một màn hình |
Trọng lượng tổng | 16.0 ± 0.5 kg (35.3 ± 1.1 lb) cho một thùng màn hình đơn |
Danh sách đóng gói | |
Thành phần đóng gói | Thùng carton với 1 màn hình: màn hình LCD × 1, dây nguồn × 1, dây mạng × 1, dây HDMI 2 mét × 1, ốc vít × 4, điều khiển từ xa × 1, bộ thu IR × 1, bộ chuyển đổi RS-232 × 1, hướng dẫn bắt đầu nhanh (đa ngôn ngữ) × 1, hướng dẫn bắt đầu nhanh (tiếng Anh) × 1 |
Màn hình LCD Hikvision DS-D2046TL-1B hỗ trợ tín hiệu đầu vào 4K, mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết vượt trội. Với độ phân giải 1920 × 1080, màn hình cung cấp chất lượng hiển thị tốt cho cả những nội dung yêu cầu độ chính xác cao về màu sắc và độ sáng.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào