Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | PHSIA1.5-LS |
Thông số kỹ thuật | |
Khoảng cách điểm ảnh | 1.5625mm |
Cấu hình điểm ảnh | 1R1G1B |
Loại đèn LED | SMD 1212 |
Độ sáng (Tối đa) | 800 nit |
Nhiệt độ màu | 4000k ~ 9500K (có thể điều chỉnh) |
Góc nhìn | H140° / V130° |
Mật độ điểm ảnh | 409,600 dots/m² |
Kích thước mô-đun | 300mm×168.75mm |
Độ phân giải mô-đun | 192x108 dots |
Kích thước tủ | W600mm×H337.5mm×D45mm |
Độ phân giải tủ (W×H) | 384×216 dots |
Trọng lượng tủ | 5.76 kg ± 0.5 |
Chất liệu | Nhôm đúc |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | -10℃+45℃/1080%RH |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ | -25℃+60℃/1080%RH |
Xếp hạng chống nước | Mặt trước IP30 / Mặt sau IP30 |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Độ xám | 14 bits |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Tần số làm tươi | 3840Hz |
Điện áp đầu vào | AC 110~220V (+/-10%) |
Công suất đầu vào (tối đa) | 500 W/m² |
Công suất đầu vào (trung bình) | 200 W/m² |
Phương thức lắp đặt | Gắn tường/Gắn sàn |
Bảo trì | Bảo trì phía trước |
Tuổi thọ | ≥100,000 H |
Khoảng cách truyền tín hiệu | Cáp CAT5 (L≤100m); sợi quang đa chế độ (L≤300m); sợi quang đơn chế độ (L≤10km) |
Màn hình LED PHSIA1.5-LS nổi bật với thiết kế siêu mỏng chỉ 45mm, mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian. Sản phẩm cho phép điều chỉnh mặt phẳng nhanh chóng mà không cần tháo rời, cùng với mô-đun bảo trì từ tính giúp việc bảo trì trở nên dễ dàng. Đặc biệt, màn hình này hỗ trợ nhiều phương pháp lắp đặt linh hoạt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào