Người mẫu | ESL-E042A | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại màn hình | Màn hình mực điện tử ma trận điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước màn hình | 4.2" | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nghị quyết | 400 × 300 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màu hiển thị màn hình | Đen, trắng và đỏ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ dẫn | Đúng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Pin có thể thay thế | Đúng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NFC | Không bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chứng chỉ | CE-RED: Chỉ thị về thiết bị vô tuyến 2014/53/EU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
RoHS | Tuân thủ các quy định của Chỉ thị RoHS 2011/65/EU, 2015/863/EU và REACH như được xác định trong EC số 1907/2006 và các sửa đổi tiếp theo. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Pin | Pin nút mangan lithium | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẫu pin | CR2450 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước | φ24,5 × 5 mm (φ0,96" × 0,20") | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vôn | 3.0 V | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung tích | 2 × 600 mah | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cân nặng | 2 × 6,4 g (2 × 0,01 lb) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ bảo quản | 5°C đến 40°C (41°F đến 104°F) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tuổi thọ | 5 năm(Với điều kiện 4 lần cập nhật mỗi ngày.) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước máy trần | 104,8 mm × 87 mm × 12,8 mm (4,13" × 3,43" × 0,50") | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cân nặng | 72,7 g (0,16 lb) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước bao bì | 50 cm × 35 cm × 25 cm (19,69" × 13,78" × 9,84") | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bao bì | Thùng carton, 200 cái/thùng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng trọng lượng/thùng | 16,15 kg (35,60 lb) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Nhãn kệ điện tử Dahua ESL-E042A được sử dụng phổ biến tại một cửa hàng hay các gian hàng nhỏ lẻ khác nhau để hiển thị thông tin của sản phẩm cho người mua sắm nhận biết. Dahua ESL-E042A được thiết kế với màn hình hiển thị 4.2 inch giúp hiện thị giá, mã vạch, thông tin sản phẩm. Do vậy mà sử dụng ESL-E042A giúp tạo ra một môi trường mua sắm hiện đại hơn và tăng tính tương tác với khách hàng.
Dahua ESL-E042A hiện đang dần được ứng dụng sâu rộng ở các: cửa hàng tạp hóa, siêu thị, cửa hàng vật phẩm nhu yếu, cửa hàng mỹ phẩm. Nhờ vậy mà góp phần không nhỏ đến cải thiện hiệu suất quản lý và trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Không chỉ có thế, ESL-E042A còn nổi bật với những ưu điểm như:
Thấu hiểu những nhu cầu của các doanh nghiệp, đại lý bán lẻ đối với những đổi mới của nền thị trường số nên chúng tôi đã cố gắng để đáp ứng những nhu cầu đó. Những thiết bị điện tử số và đặt biệt là Dahua ESL-E042A đang là những giải pháp hiệu quả dành cho bạn.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline: 0936611372 để được tư vấn và hỗ trợ báo giá sớm nhất !!!
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào