Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | PHGOA5-PH |
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch) | 5.71mm |
Cấu hình điểm ảnh (Pixel Configuration) | 1R1G1B |
Loại LED (LED Type) | SMD2727 |
Độ sáng (Brightness) | ≥ 6000 cd/m² |
Góc nhìn (Viewing Angle) | H170°/V90° |
Mật độ điểm ảnh (Pixel Density) | 30,625 dot/m² |
Kích thước mô-đun (Module Size) | 480x320 mm |
Kích thước tủ (Cabinet Size) | 960mm x 960mm x 75mm |
Trọng lượng tủ (Cabinet Weight) | 28kg |
Mức xám (Gray Level) | 16384 |
Diện tích (Area) | 0.9216m² |
Chất liệu (Material) | Aluminum |
Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio) | 1:1 |
Bảo vệ (Ingress Protection) | Mặt trước IP68 / Mặt sau IP66 |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động (Operating Temperature/Humidity) | -40℃+60℃ / 1095% RH |
Số điểm ảnh trên tủ (Pixels per Cabinet) | 168x168 pixels |
Độ sâu xử lý (Processing Depth) | 14 bits |
Điều khiển độ sáng (Brightness Control) | Thủ công/Tự động |
Tỷ lệ tương phản (Contrast Ratio) | 5000:1 |
Tần số khung hình (Frame Rate) | 50/60 Hz |
Tần số làm mới (Refresh Rate) | ≥ 3840 Hz |
Điện áp đầu vào (Input Voltage) | 220V AC |
Công suất đầu vào (max) (Input Power - max) | 550W/m² |
Công suất đầu vào (typical) (Input Power - typical) | 150W/m² |
Cài đặt (Installation) | Cố định (Fixed) |
Chế độ bảo trì (Maintenance Mode) | Bảo trì mặt trước & sau |
Kết nối dữ liệu (Data Interconnection) | Cáp CAT5 (L≤100m), cáp quang đơn (L≤10km) |
Màn hình LED ngoài trời PHGOA5-PH có Pixel Pitch 5.71mm, sở hữu thiết kế mỏng nhẹ với độ dày chỉ 85mm và trọng lượng 30kg/㎡, dễ dàng lắp đặt và bảo trì từ cả mặt trước và sau. Công nghệ phân phối điện chính xác giúp tiết kiệm năng lượng, giảm hơn 30% tiêu thụ điện. Chất liệu nhôm giúp tản nhiệt hiệu quả, đạt chuẩn bảo vệ IP68 mặt trước và IP66 mặt sau, cùng công nghệ hiệu chỉnh điểm ảnh đảm bảo độ sáng và màu sắc đồng đều.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào