Video và âm thanh | |
---|---|
Đầu vào video IP | 128-ch |
Băng thông đến | 768 Mb/giây |
Băng thông đi | 512 Mb/giây |
Băng thông đến(Chế Độ RAID) | 768 Mb/giây |
Băng thông đi(Chế Độ RAID) | 512 Mb/giây |
Băng thông đi TLS | 128 Mbps hoặc 64 Mbps (khi bật RAID) |
Đầu ra HDMI | Hai đầu ra HDMI độc lập có độ phân giải 4K. Độ phân giải: 4K (4096 × 2160), 4K (3840 × 2160) /30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1080p (1920 × 1080)/60Hz, UXGA (1600 × 1200)/60Hz, SXGA (1280 × 1024 )/60Hz, 720p (1280 × 720)/60Hz, XGA (1024 × 768)/60Hz |
Đầu ra VGA | 1-ch. Độ phân giải: 1080p (1920 × 1080)/60Hz, UXGA (1600 × 1200)/60Hz, SXGA (1280 × 1024)/60Hz, 720p (1280 × 720)/60Hz, XGA (1024 × 768)/60Hz |
Đầu ra LCD | Tùy chọn: Một màn hình LCD 7 inch |
Đầu ra âm thanh | 1-ch. RCA (2,0 Vp-p, 1 KΩ) |
Âm thanh hai chiều | 1-ch, RCA (2,0 Vp-p, 1 KΩ) |
Giải mã | |
Định dạng giải mã | H.265, H.265+, H.264, H.264+,MPEG4, MJPEG (chỉ dành cho camera Hikvision IP) |
Khả năng giải mã | 3-ch@12 MP (30 khung hình/giây), 5-ch@8 MP (30 khung hình/giây), 6-ch@6 MP (30 khung hình/giây), 10-ch@4 MP (30 khung hình/giây), 20-ch@1080p (30 khung hình/giây) |
Phát lại đồng bộ | Lên đến 16 kênh |
Độ phân giải ghi | 12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Mạng | |
Giao thức mạng | IPv6, HTTPS, UPnP, SNMP, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, PPPoE, DDNS |
Giao diện mạng | 4 giao diện Ethernet tự thích ứng RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Đột kích | |
Loại đột kích | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10 |
Giao diện phụ trợ | |
SATA | 24 giao diện SATA hỗ trợ cắm nóng |
eSATA | 1 giao diện eSATA |
SAS nhỏ | Tùy chọn: Giao diện SAS 2 × mini |
Bảng giải mã | 1 |
Bảng mở rộng | Tùy chọn: Một bảng mở rộng được hỗ trợ với bốn giao diện quang 10M/100M/1000M (mô-đun SFP 1,25 Gbps), tám giao diện RS-485 và giao diện cảnh báo gồm 32 đầu vào cảnh báo và 16 đầu ra cảnh báo. |
Dung tích | Lên đến 10 TB cho mỗi ổ cứng |
Giao diện nối tiếp | RS-232; RS-485; Bàn phím |
Giao diện USB | Mặt trước: 1 × USB 2.0; Bảng điều khiển phía sau: 2 × USB 3.0 |
Cảnh báo vào/ra | 16/8 |
Tổng quan | |
Nguồn cấp | 100 đến 240 VAC, 50 đến 60Hz |
Tiêu thụ | ≤ 140W (không có ổ cứng) |
Nhiệt độ làm việc | -10 đến +55° C (+14 đến +131° F) |
Độ ẩm làm việc | 10 đến 90% |
Kích thước (W × D × H) | 447 × 528 × 172mm (17,6 × 20,8 × 6,8 inch) |
Cân nặng | 23 kg (50,7 lb, không có ổ cứng) |
Quản lý tường video | |
Đầu ra/Đầu vào HDMI | 1/6 |
Độ phân giải đầu ra HDMI | 4K (3840x2160)/60Hz, 4K (3840x2160)/30Hz, 2K (2560x1440)/60Hz, 1080p (1920x1080)/60Hz, SXGA (1280x1024)/60Hz, 720p (1280x720)/60Hz, XGA (102 4x768)/60Hz |
Độ phân giải đầu vào HDMI | 1080p (1920x1080), SXGA (1280x1024), 720p 1280x720), XGA (1024x768) |
Công suất giải mã | 48-ch@1080p |
Độ phân giải giải mã | 12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIG/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Ảnh ghép | Được hỗ trợ |
Chuyển đổi tự động | Được hỗ trợ |
Mở cửa sổ | Được hỗ trợ |
Lớp phủ | Được hỗ trợ |
Chuyển vùng cửa sổ | Được hỗ trợ |
Hiển thị nguồn tín hiệu cục bộ trên tường video | Được hỗ trợ |
Đầu ghi hình Hikvision DS-96128NI-I24/H với khả năng kết nối tối đa camera IP 128 kênh cùng với băng thông đầu vào cao 768 Mbps và nguồn điện dự phòng, đầu ghi hình này đảm bảo ghi hình liên tục, ổn định và chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu giám sát đa dạng.
DS-96128NI-I24/H có thể lưu trữ video dung lượng lớn trong thời gian dài, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu cho nhiều camera. Cùng với nguồn điện dự phòng, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục ngay cả khi mất điện, đảm bảo an ninh cho khu vực được giám sát.
Với đầu ghi hình DS-96128NI-I24/H, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về hệ thống an ninh cho doanh nghiệp của mình. Sản phẩm được cung cấp bởi Vietnamsmart, đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thiết bị giám sát, đảm bảo chất lượng chính hãng và dịch vụ chuyên nghiệp.
Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí: Hotline: 093.6611.372.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo những sản phẩm an ninh khác tại Vietnamsmart.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào