Video và âm thanh | |
---|---|
Đầu vào video IP | 256-ch |
Băng thông đến | 768 Mb/giây |
Băng thông đi | 768 Mb/giây |
Băng thông đến(Chế Độ RAID) | 768 Mb/giây |
Băng thông đi(Chế Độ RAID) | 768 Mb/giây |
Băng thông đi TLS | 128 Mbps hoặc 64 Mbps (khi bật RAID) |
Đầu ra HDMI | Hai đầu ra HDMI độc lập có độ phân giải 4K. Độ phân giải: 4K (4096 × 2160), 4K (3840 × 2160) /30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1080p (1920 × 1080)/60Hz, UXGA (1600 × 1200)/60Hz, SXGA (1280 × 1024 )/60Hz, 720p (1280 × 720)/60Hz, XGA (1024 × 768)/60Hz |
Đầu ra VGA | 1-ch. Độ phân giải: 1080p (1920 × 1080)/60Hz, UXGA (1600 × 1200)/60Hz, SXGA (1280 × 1024)/60Hz, 720p (1280 × 720)/60Hz, XGA (1024 × 768)/60Hz |
Đầu ra LCD | Tùy chọn: Một màn hình LCD 7 inch |
Đầu ra âm thanh | 1-ch. RCA (2,0 Vp-p, 1 KΩ) |
Âm thanh hai chiều | 1-ch, RCA (2,0 Vp-p, 1 KΩ) |
Giải mã | |
Định dạng giải mã | H.265, H.265+, H.264, H.264+,MPEG4, MJPEG (chỉ dành cho camera Hikvision IP) |
Khả năng giải mã | 3-ch@12 MP (30 khung hình/giây), 5-ch@8 MP (30 khung hình/giây), 6-ch@6 MP (30 khung hình/giây), 10-ch@4 MP (30 khung hình/giây), 20-ch@1080p (30 khung hình/giây) |
Phát lại đồng bộ | Lên đến 16 kênh |
Độ phân giải ghi | 12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Mạng | |
Giao thức mạng | IPv6, HTTPS, UPnP, SNMP, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, PPPoE, DDNS |
Giao diện mạng | 4 giao diện Ethernet tự thích ứng RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Đột kích | |
Loại đột kích | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10 |
Giao diện phụ trợ | |
SATA | 24 giao diện SATA hỗ trợ cắm nóng |
eSATA | 1 giao diện eSATA |
SAS nhỏ | Tùy chọn: Giao diện SAS 2 × mini |
Bảng giải mã | 1 |
Bảng mở rộng | Tùy chọn: Một bảng mở rộng được hỗ trợ với bốn giao diện quang 10M/100M/1000M (mô-đun SFP 1,25 Gbps), tám giao diện RS-485 và giao diện cảnh báo gồm 32 đầu vào cảnh báo và 16 đầu ra cảnh báo. |
Dung tích | Lên đến 10 TB cho mỗi ổ cứng |
Giao diện nối tiếp | RS-232; RS-485; Bàn phím |
Giao diện USB | Mặt trước: 1 × USB 2.0; Bảng điều khiển phía sau: 2 × USB 3.0 |
Cảnh báo vào/ra | 16/8 |
Tổng quan | |
Nguồn cấp | 100 đến 240 VAC, 50 đến 60Hz |
Tiêu thụ | ≤ 140W (không có ổ cứng) |
Nhiệt độ làm việc | -10 đến +55° C (+14 đến +131° F) |
Độ ẩm làm việc | 10 đến 90% |
Kích thước (W × D × H) | 447 × 528 × 172mm (17,6 × 20,8 × 6,8 inch) |
Cân nặng | 23 kg (50,7 lb, không có ổ cứng) |
Đầu ghi hình Hikvision DS-96256NI-I24 là một hệ thống ghi hình mạng (NVR) hiệu suất cao, phân tích chi tiết lên tới 256-ch 4U 4K Siêu NVR. Đầu ghi này này sử dụng băng thông đầu vào cao lên tới 768 Mbps đảm bảo truyền tải video mượt mà, không bị giật lag, ngay cả khi kết nối nhiều camera có độ phân giải cao.
Đầu ghi hình DS-96256NI-I24 là giải pháp giám sát hiệu quả, tiết kiệm chi phí với chất lượng hình ảnh cao. Với nhiều tính năng tiên tiến, DS-96256NI-I24 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống giám sát hiện đại.
Vietnamsmart cam kết mang đến cho quý khách hàng những giải pháp an ninh tối ưu và hiệu quả nhất.
Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí: Hotline: 093.6611.372.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào