Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | PHGIA3.91-SH |
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch) | 3.91mm |
Cấu hình điểm ảnh (Pixel Configuration) | 1R1G1B |
Loại LED | SMD 2121 |
Độ sáng (Tối đa) | 1000 nit |
Nhiệt độ màu | 3500K-9000K (có thể điều chỉnh) |
Góc nhìn | H160° / V140° |
Mật độ điểm ảnh | 65,536 điểm/m² |
Kích thước module | 250mm × 250mm |
Độ phân giải module | 64x64 điểm |
Kích thước tủ (Cabinet) | W500mm × H1000mm × D61.3mm |
Độ phân giải tủ | 128×256 điểm |
Trọng lượng tủ | 11.45 kg ± 0.5 |
Chất liệu tủ | Nhôm đúc |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | -10℃+40℃ / 1080%RH |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ | -20℃+60℃ / 1080%RH |
Xếp hạng IP | Mặt trước IP20 / Mặt sau IP20 |
Tỉ lệ khung hình (Aspect Ratio) | 1:2 |
Độ sâu màu (Gray Scale) | 14 bit |
Tỉ lệ tương phản (Contrast Ratio) | 5000:1 |
Tần số làm tươi (Refresh Rate) | 3840Hz |
Điện áp đầu vào | AC 110~220V (+/-10%) |
Công suất đầu vào (Tối đa) | 420 W/m² |
Công suất đầu vào (Trung bình) | 130 W/m² |
Lắp đặt | Gắn tường / Đặt sàn / Treo |
Bảo trì | Bảo trì trước / sau |
Tuổi thọ đèn LED | ≥100,000 giờ |
Khoảng cách truyền tín hiệu | Cáp CAT5 (L≤100m), cáp quang đa mode (L≤300m), cáp quang đơn mode (L≤10km) |
Màn hình LED PHGIA3.91-SH là giải pháp lý tưởng cho không gian trong nhà, với các kích thước linh hoạt 500x1000mm, 500x750mm và 500x500mm, dễ dàng điều chỉnh theo thiết kế. Sản phẩm hỗ trợ nhiều phương thức lắp đặt như treo, xếp chồng và gắn tường, phù hợp với mọi môi trường. Tính năng bảo trì trước và sau, cùng với công nghệ hiệu chỉnh điểm ảnh, đảm bảo độ đồng đều về màu sắc và độ sáng tuyệt đối.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào