Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Model | DHI-PHGIA4.81-SH |
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch) | 4.81mm |
Cấu hình điểm ảnh (Pixel Configuration) | 1R1G1B |
Loại LED (LED Type) | SMD 2121 |
Độ sáng (Brightness Max) | 1000 nit |
Nhiệt độ màu (Color Temperature) | 3500K-9000K (có thể điều chỉnh) |
Góc nhìn (Viewing Angle) | H160° / V140° |
Mật độ điểm ảnh (Pixel Density) | 43,264 điểm/m² |
Kích thước module (Module Size) | 250mm×250mm |
Độ phân giải module (Module Resolution) | 52x52 điểm |
Kích thước tủ (Cabinet Size) | W500mm×H1000mm×D61.3mm |
Độ phân giải tủ (Cabinet Resolution) | 104×208 điểm |
Trọng lượng tủ (Cabinet Weight) | 11.45 kg ± 0.5 |
Vật liệu tủ (Cabinet Material) | Nhôm đúc (Die-cast Aluminum) |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động (Operating Temperature/Humidity) | -10℃+40℃/1080%RH |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ (Storage Temperature/Humidity) | -20℃+60℃/1080%RH |
Mức độ bảo vệ (IP Rating) | Mặt trước IP20 / Mặt sau IP20 |
Tỉ lệ khung hình (Aspect Ratio) | 1:2 |
Độ sâu màu (Gray Scale) | 14 bits |
Tỷ lệ tương phản (Contrast Ratio) | 5000:1 |
Tần số làm mới (Refresh Rate) | 3840Hz |
Điện áp đầu vào (Input Voltage) | AC 110~220V (+/-10%) |
Công suất đầu vào (max) (Input Power Max) | 420 W/m² |
Công suất đầu vào (Avg) (Input Power Avg) | 130 W/m² |
Cài đặt (Installation) | Gắn tường / Đặt sàn / Treo |
Bảo trì (Maintenance) | Bảo trì phía trước / phía sau |
Tuổi thọ bóng đèn (Lamp Lifespan) | ≥100,000 giờ |
Khoảng cách truyền tín hiệu (Signal Transmission Distance) | Cáp CAT5 (L≤100m), sợi quang đa mode (L≤300m), sợi quang đơn mode (L≤10km) |
Dahua PHGIA4.81-SH là màn hình LED cố định trong nhà với Pixel Pitch 4.81mm, các kích thước linh hoạt 500x1000mm, 500x750mm và 500x500mm, phù hợp với mọi thiết kế. Sản phẩm hỗ trợ nhiều kiểu lắp đặt như treo, chồng lên nhau và gắn tường, dễ dàng thích ứng với mọi môi trường. Thiết kế dịch vụ cả phía trước và sau, cho phép bảo trì dễ dàng.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào