Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | PHGIA2.61-SH |
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch) | 2.61mm |
Cấu hình điểm ảnh (Pixel Configuration) | 1R1G1B |
Loại LED (LED Type) | SMD 1515 |
Độ sáng tối đa (Brightness Max) | 1000 nit |
Nhiệt độ màu (Color Temperature) | 3500K-9000K (có thể điều chỉnh) |
Góc nhìn (Viewing Angle) | H160° / V140° |
Mật độ điểm ảnh (Pixel Density) | 147,456 dots/m² |
Kích thước module (Module Size) | 250mm×250mm |
Độ phân giải module (Module Resolution) | 96x96 dots |
Kích thước tủ (Cabinet Size) | W500mm×H1000mm×D61.3mm |
Độ phân giải tủ (Cabinet Resolution) | 192×384 dots |
Trọng lượng tủ (Cabinet Weight) | 11.45 kg ± 0.5 |
Chất liệu tủ (Cabinet Material) | Hợp kim đúc nhôm |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động (Operating Temperature/Humidity) | -10℃+40℃/1080%RH |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ (Storage Temperature/Humidity) | -20℃+60℃/1080%RH |
Xếp hạng IP (IP Rating) | Front IP20/Rear IP20 |
Tỉ lệ khung hình (Aspect Ratio) | 1:2 |
Mức độ xám (Gray Scale) | 14 bits |
Tỉ lệ tương phản (Contrast Ratio) | 5000:1 |
Tần số làm mới (Refresh Rate) | 3840Hz |
Điện áp đầu vào (Input Voltage) | AC 110~220V (+/-10%) |
Công suất đầu vào tối đa (Input Power Max) | 450 W/m² |
Công suất đầu vào trung bình (Input Power Avg) | 150 W/m² |
Cài đặt (Installation) | Gắn tường / Đặt sàn / Treo |
Bảo trì (Maintenance) | Bảo trì từ phía trước / phía sau |
Tuổi thọ đèn (Lamp Lifespan) | ≥100,000 giờ |
Khoảng cách truyền tín hiệu (Signal Transmission Distance) | CAT5 Cable (L≤100m), cáp sợi đa mode (L≤300m), cáp sợi đơn mode (L≤10km) |
Màn hình LED cố định PHGIA2.61-SH mang đến chất lượng hình ảnh vượt trội với độ phân giải cao và Pixel Pitch 2.61mm. Sản phẩm có các kích thước linh hoạt 500x1000mm, 500x750mm và 500x500mm, phù hợp với nhiều thiết kế không gian. Với khả năng treo, chồng lên hoặc gắn tường, màn hình dễ dàng thích ứng mọi môi trường. Bảo trì phía trước và phía sau, cùng khả năng hiệu chỉnh điểm ảnh, đảm bảo màu sắc và độ sáng đồng đều.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào