Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | CMOS 2MP |
Độ phân giải tối đa | 1920 (H) × 1080 (V) |
Số điểm ảnh | 2MP |
Hệ thống quét | Progressive |
Tốc độ chụp điện tử | PAL: 1/25 s–1/100000 s; NTSC: 1/30 s–1/100000 s |
Tỉ lệ S/N | > 65 dB |
Ánh sáng tối thiểu | 0.001Lux/F1.6, 30IRE, 0Lux IR on |
Khoảng cách chiếu sáng | 80 m (262.5 ft) |
Điều khiển bật/tắt đèn | Tự động |
Số lượng đèn chiếu sáng | 4 (Đèn hồng ngoại) |
Phạm vi xoay | Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360° |
Loại ống kính | Motorized Vari-focal |
Tự động lấy nét | Có |
Loại gắn | φ14 |
Tiêu cự | 2.7 mm–13.5mm |
Kích thước khẩu độ tối đa | F1.5 |
Góc nhìn | Chéo: 131°~35°; Ngang: 108°~30°; Dọc: 56°~17° |
Loại màng chắn | Cố định |
Khoảng cách lấy nét gần nhất | 0.8 m (2.6 ft) |
Khoảng cách DORI | 2.7 mm: D: 44.1 m (144.7 ft); O: 17.6 m (57.7 ft); R: 8.8 m (28.9 ft); I: 4.4 m (14.4 ft) |
13.5 mm: D: 144.8 m (475.1 ft); O: 57.9 m (190 ft); R: 28.9 m (94.8 ft); I: 14.8 m (48.6 ft) | |
Tốc độ khung hình | CVI: PAL:1080P@25fps; NTSC:1080P@30fps |
AHD: PAL:1080P@25fps; NTSC:1080P@30fps | |
TVI: PAL:1080P@25fps; NTSC:1080P@30fps | |
CVBS: PAL:960×576H; NTSC:960×480H | |
Độ phân giải | 1080P (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) |
Chế độ ngày/đêm | Chuyển tự động qua ICR |
BLC | BLC/WDR/HLC |
WDR | 130dB |
Cân bằng trắng | Tự động/Khu vực WB |
Điều khiển Gain | Tự động; thủ công |
Giảm nhiễu | 3D NR |
Smart IR | Có |
Gương | Có |
Che phủ khu vực | Tắt/Bật (8 khu vực, hình chữ nhật) |
Chứng nhận | CE (EN55032, EN55024, EN50130-4); FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014); UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1) |
Cổng kết nối | Video Output: CVI/TVI/AHD/CVBS qua một cổng BNC (DIP Switch) |
Audio Input: Một kênh mic tích hợp | |
Cung cấp điện | 12V ±30% DC |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 9.4W (12V DC, IR bật) |
Nhiệt độ hoạt động | –30°C~+60°C (-22°F to 140°F); ﹤ 95% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ lưu trữ | –30°C~+60°C (-22°F to 140°F); ﹤ 95% (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Vỏ | Kim loại toàn bộ |
Kích thước camera | 244.1 mm × 90.4 mm × 90.4 mm (9.61" × 3.56" × 3.56") |
Trọng lượng tịnh | 0.79 kg (1.7 lb) |
Trọng lượng đóng gói | 1.07 kg (2.4 lb) |
Camera HAC-HFW2241TU-Z-A sở hữu công nghệ Starlight, cho hình ảnh rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Với ống kính động cơ tự động lấy nét, dải tiêu cự 2.7mm – 13.5mm và khả năng chuyển đổi CVI/CVBS/AHD/TVI, camera này cung cấp độ phân giải 1080p, tốc độ 30fps. Công nghệ IR thông minh, phạm vi hồng ngoại 80m và tính năng WDR 130dB giúp nâng cao chất lượng hình ảnh.
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào