Máy chấm công khuôn mặt Dahua ASI6214S có phương thức xác thực đa dạng bao gồm: vân tay, khuôn mặt, thẻ IC, mật khẩu, mã QR. Dahua ASI6214Sị có dung lượng lưu trữ cực lớn, lên đến 300.000 lần sự kiện ra vào, phù hợp với các doanh nghiệp lớn, có quy mô số lượng nhân viên đông.
Máy chấm công Dahua ASI6214S có thể tích hợp với các thiết bị an ninh như: khoá điện từ, công tắc exit, chuông báo, đầu đọc kiểm soát, còi báo động, … để hình thành hệ thống kiểm soát cửa. Không những thế, thiết bị ASI6214S còn đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ IP65 giúp chống nước cực hiệu quả và có thể lắp đặt được cả ở ngoài trời.
Máy chấm công khuôn mặt Dahua ASI6214S là thiết bị hoàn hảo phụ vụ cho các doanh nghiệp trong việc quản lý nhân sự, kiểm soát ra vào, tính lương nhân viên một cách hiệu quả và nhanh chóng. Đồng thời, giúp đảm bảo an toàn và an ninh cao, hạn chế tối đa người lạ ra vào đơn vị trái phép. ASI6214S nổi bật với các ưu điểm như:
Máy chấm công khuôn mặt Dahua ASI6214S được công ty VietnamSmart nhập khẩu chính hãng 100%, có tem mác, thẻ bảo hành đầy đủ. Bồi thường gấp đôi nếu phát hiện hàng giả mạo hoặc bị thay thế linh kiện. Sản phẩm được chúng tôi hỗ trợ các chi phí vận chuyển và chi phí lắp đặt, giúp tiết kiệm tối ưu nhất ngân sách sử dụng cho doanh nghiệp.
Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt mua máy chấm công khuôn mặt Dahua ASI6214S, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline zalo 093.6611.372.
CEO & Founder Công ty Vietnamsmart, là người tham vấn chuyên môn và kiểm duyệt nội dung trên website. Với mong muốn khách hàng hiểu rõ hơn về các sản phẩm công ty đang cung cấp.
Mã sản phẩm | ASI6214S | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ xử lý chính | Bộ xử lý nhúng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại nút | Nút chạm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giao thức mạng | UDP; RTSP; TCP; IPv4; P2P; SIP; RTP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giao thức OSDP | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khả năng tương tác | CGI; ONVIF | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SDK và API | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ mở khóa | Vân tay, Thẻ, điều khiển từ xa, mật khẩu, mã QR, mở khóa bằng khuôn mặt và kết hợp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại thẻ | Thẻ IC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xác minh từ xa | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu đọc thẻ ngoại vi | 1 × đọc thẻ RS-485 1 × đầu đọcthẻ Wiegand | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tối đa người dùng | 6,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng hình ảnh khuôn mặt | 6,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng thẻ | 10,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng mật khẩu | 6,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng bản ghi | 300,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoảng cách đọc thẻ | 0 cm - 3 cm (0"–1,18") | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoảng cách nhận diện khuôn mặt | 0,3 m đến 1,5 m (0,98 ft–4,92 ft) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ chính xác nhận diện khuôn mặt | 99.9% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian nhận diện khuôn mặt | 0,2 giây | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ xác minh vân tay | 1:N | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại sản phẩm | Độc lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD 4,3" | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại màn hình | Màn hình cảm ứng điện dung | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải màn hình | 272 (H) × 480 (V) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Máy quay phim | Máy ảnh ống kính kép CMOS HD 2 MP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lời nhắc bằng giọng nói | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vật liệu vỏ | PC + GF | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
RS-485 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wiegand | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
USB | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cổng mạng | 1 cổng Ethernet tự thích ứng với RJ45 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu vào báo động | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu ra báo động | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Liên kết báo động | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nút thoát | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phát hiện trạng thái cửa | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểm soát khóa | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chống chuyền ngược | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Báo động giả mạo | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Báo động Duress | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian chờ cảm biến cửa | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xâm nhập | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thẻ bất hợp pháp vượt quá ngưỡng | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dấu vân tay Duress | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện năng tiêu thụ | 12 VDC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công suất tiêu thụ | ≤12W | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước sản phẩm | 180,1 mm × 90,1 mm × 27,0 mm (7,09" × 3,55" × 1,06") (L × W × H) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ hoạt động | –30 °C đến +60 °C (–22 °F đến +140 °F) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ ẩm hoạt động | 0% –90% (RH), không ngưng tụ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ cao hoạt động | 0 m - 1.300 m (0 ft–4265,09 ft) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môi trường hoạt động | Ngoài trời; trong nhà | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng trọng lượng | 0,70 kg (1,54 lb) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phụ kiện | Giá treo tường (bao gồm) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cài đặt | Giá đỡ cửa quay; 86 giá đỡ vỏ; giá treo tường; Ngàm bề mặt |
Các sản phẩm liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào