Bạn có biết bảng mã ascii mở rộng có bao nhiêu ký tự ? Bạn đang tìm kiếm một bảng kí tự ascii tiếng việt đầy đủ nhất ? Vậy thì bài viết này của VietnamSmart viết ra là để gửi tới bạn đó.
Bảng mã ASCII mở rộng
Những ký tự trong bảng mã ascii mở rộng từ 0 đến 31 kém được gọi là những ký tự hàm chính bởi chúng thực hiện những hàm thay vì một ký tự in. Thông thường, các ký tự này ko hiển thị trừ khi sử dụng 1 ứng dụng như Barcode Scanner ASCII String Decoder của DAutomation. Những mã hàm thông thường là 9 sáng tạo tab & 13 áp dụng hàm trả về. Dấu ^ trong cột Char chỉ phím control. Ví dụ, nhấn CTRL-G gửi ASCII 7 đến máy PC và tạo ra tiếng chuông.
Những ký tự ASCII
Những ký tự ASCII từ 32 tới 128 thịnh hành trong số đông những ngôn ngữ và bộ ký tự, trong hoàn cảnh các ký tự ASCII từ 127 trở lên không giống nhau đối với số đông những bộ ký tự. Ở Mỹ, hệ thống Windows sử dụng ký tự Latin-1 theo mặc định trong hoàn cảnh Macintosh dùng bộ ký tự La Mã.
Bảng mã ASCII chuẩn tiếng việt 2020 mới cập nhật
Char | Dec | Hex | Octal | HTML | Chức năng/Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
^@ | 0 | 0x00 | 0000 | ^@ | NUL – Ký tự rỗng |
^A | 1 | 0x01 | 0001 | ^A | SOH – Bắt đầu header |
^B | 2 | 0x02 | 0002 | ^B | STX – Bắt đầu văn bản |
^C | 3 | 0x03 | 0003 | ^C | ETX – Kết thúc văn bản |
^D | 4 | 0x04 | 0004 | ^D | EOT – Kết thúc truyền |
^E | 5 | 0x05 | 0005 | ^E | ENQ – Truy vấn |
^F | 6 | 0x06 | 0006 | ^F | ACK – Báo nhận |
^G | 7 | 0x07 | 0007 | ^G | BEL – Chuông |
^H | 8 | 0x08 | 0010 | ^H | BS – Xóa ngược [\b] |
^I | 9 | 0x09 | 0011 | ^I | HT – Tab ngang [\t] |
^J | 10 | 0x0a | 0012 | ^J | LF – Chuyển dòng [\n] |
^K | 11 | 0x0b | 0013 | ^K | VT – Tab dọc |
^L | 12 | 0x0c | 0014 | ^L | FF – Nạp giấy [\f] |
^M | 13 | 0x0d | 0015 | ^M | CR – Quay lại đầu dòng [\r] |
^N | 14 | 0x0e | 0016 | ^N | SO – shift out |
^O | 15 | 0x0f | 0017 | ^O | SI – shift in |
^P | 16 | 0x10 | 0020 | ^P | DLE – Thoát liên kết dữ liệu |
^Q | 17 | 0x11 | 0021 | ^Q | DC1 – điều khiển thiết bị 1, XON – tiếp tục truyền |
^R | 18 | 0x12 | 0022 | ^R | DC2 – điều khiển thiết bị 2 |
^S | 19 | 0x13 | 0023 | ^S | DC3 – điều khiển thiết bị 3, XOFF dừng truyêng |
^T | 20 | 0x14 | 0024 | ^T | DC4 – điều khiển thiết bị 4 |
^U | 21 | 0x15 | 0025 | ^U | NAK – Báo phủ nhận |
^V | 22 | 0x16 | 0026 | ^V | SYN – Đồng bộ |
^W | 23 | 0x17 | 0027 | ^W | ETB – Kết thúc khối văn bản |
^X | 24 | 0x18 | 0030 | ^X | CAN – Thoát |
^Y | 25 | 0x19 | 0031 | ^Y | EM – Kết thúc tin nhắn |
^Z | 26 | 0x1a | 0032 | ^Z | SUB – Thay thế |
^[ | 27 | 0x1b | 0033 | ^[ | ESC – Thoát |
^\ | 28 | 0x1c | 0034 | ^\ | FS – Tách tập tin |
^] | 29 | 0x1d | 0035 | ^] | GS – Phân cách nhóm |
^^ | 30 | 0x1e | 0036 | ^^ | RS – Tách bản ghi |
^_ | 31 | 0x1f | 0037 | ^_ | US – Phân tách khối |
32 | 0x20 | 0040 | Dấu cách | ||
! | 33 | 0x21 | 0041 | ! | Dấu chấm than |
“ | 34 | 0x22 | 0042 | “ | Dấu ngoặc kép |
# | 35 | 0x23 | 0043 | # | Dấu thăng, ký hiệu số |
$ | 36 | 0x24 | 0044 | $ | Ký hiệu đô la |
% | 37 | 0x25 | 0045 | % | Phần trăm |
& | 38 | 0x26 | 0046 | & | Ký hiệu và |
‘ | 39 | 0x27 | 0047 | ‘ | Dấu nháy đơn |
( | 40 | 0x28 | 0050 | ( | Dấu ngoặc trái |
) | 41 | 0x29 | 0051 | ) | Dấu ngoặc phải |
* | 42 | 0x2a | 0052 | * | Dấu sao, dấu hoa thị |
+ | 43 | 0x2b | 0053 | + | Dấu cộng |
, | 44 | 0x2c | 0054 | , | Dấu phẩy |
– | 45 | 0x2d | 0055 | – | Dấu trừ |
. | 46 | 0x2e | 0056 | . | Dấu chấm |
/ | 47 | 0x2f | 0057 | / | Dấu gạch chéo, không phải dấu gạch chéo ngược |
0 | 48 | 0x30 | 0060 | 0 | Số 0 |
1 | 49 | 0x31 | 0061 | 1 | Số 1 |
2 | 50 | 0x32 | 0062 | 2 | Số 2 |
3 | 51 | 0x33 | 0063 | 3 | Số 3 |
4 | 52 | 0x34 | 0064 | 4 | Số 4 |
5 | 53 | 0x35 | 0065 | 5 | Số 5 |
6 | 54 | 0x36 | 0066 | 6 | Số 6 |
7 | 55 | 0x37 | 0067 | 7 | Số 7 |
8 | 56 | 0x38 | 0070 | 8 | Số 8 |
9 | 57 | 0x39 | 0071 | 9 | Số 9 |
: | 58 | 0x3a | 0072 | : | Dấu hai chấm |
; | 59 | 0x3b | 0073 | ; | Dấu chấm phẩy |
< | 60 | 0x3c | 0074 | < | Dấu nhỏ hơn |
= | 61 | 0x3d | 0075 | = | Dấu bằng |
> | 62 | 0x3e | 0076 | > | Dấu lớn hơn |
? | 63 | 0x3f | 0077 | ? | Dấu hỏi chấm |
@ | 64 | 0x40 | 0100 | @ | |
A | 65 | 0x41 | 0101 | A | Chữ A viết hoa |
B | 66 | 0x42 | 0102 | B | Chữ B viết hoa |
C | 67 | 0x43 | 0103 | C | Chữ C viết hoa |
D | 68 | 0x44 | 0104 | D | Chữ D viết hoa |
E | 69 | 0x45 | 0105 | E | Chữ E viết hoa |
F | 70 | 0x46 | 0106 | F | Chữ F viết hoa |
G | 71 | 0x47 | 0107 | G | Chữ G viết hoa |
H | 72 | 0x48 | 0110 | H | Chữ H viết hoa |
I | 73 | 0x49 | 0111 | I | Chữ I viết hoa |
J | 74 | 0x4a | 0112 | J | Chữ J viết hoa |
K | 75 | 0x4b | 0113 | K | Chữ K viết hoa |
L | 76 | 0x4c | 0114 | L | Chữ L viết hoa |
M | 77 | 0x4d | 0115 | M | Chữ M viết hoa |
N | 78 | 0x4e | 0116 | N | Chữ N viết hoa |
O | 79 | 0x4f | 0117 | O | Chữ O viết hoa |
P | 80 | 0x50 | 0120 | P | Chữ P viết hoa |
Q | 81 | 0x51 | 0121 | Q | Chữ Q viết hoa |
R | 82 | 0x52 | 0122 | R | Chữ R viết hoa |
S | 83 | 0x53 | 0123 | S | Chữ S viết hoa |
T | 84 | 0x54 | 0124 | T | Chữ T viết hoa |
U | 85 | 0x55 | 0125 | U | Chữ U viết hoa |
V | 86 | 0x56 | 0126 | V | Chữ V viết hoa |
W | 87 | 0x57 | 0127 | W | Chữ W viết hoa |
X | 88 | 0x58 | 0130 | X | Chữ X viết hoa |
Y | 89 | 0x59 | 0131 | Y | Chữ Y viết hoa |
Z | 90 | 0x5a | 0132 | Z | Chữ Z viết hoa |
[ | 91 | 0x5b | 0133 | [ | Dấu ngoặc vuông trái |
\ | 92 | 0x5c | 0134 | \ | Dấu chéo ngược |
] | 93 | 0x5d | 0135 | ] | Dấu ngoặc vuông phải |
^ | 94 | 0x5e | 0136 | ^ | Dấu mũ |
_ | 95 | 0x5f | 0137 | _ | Dấu gạch dưới |
` | 96 | 0x60 | 0140 | ` | Dấu huyền |
a | 97 | 0x61 | 0141 | a | Chữ a thường |
b | 98 | 0x62 | 0142 | b | Chữ b thường |
c | 99 | 0x63 | 0143 | c | Chữ c thường |
d | 100 | 0x64 | 0144 | d | Chữ d thường |
e | 101 | 0x65 | 0145 | e | Chữ e thường |
f | 102 | 0x66 | 0146 | f | Chữ f thường |
g | 103 | 0x67 | 0147 | g | Chữ g thường |
h | 104 | 0x68 | 0150 | h | Chữ h thường |
i | 105 | 0x69 | 0151 | i | Chữ i thường |
j | 106 | 0x6a | 0152 | j | Chức j thường |
k | 107 | 0x6b | 0153 | k | Chữ k thường |
l | 108 | 0x6c | 0154 | l | Chữ l thường |
m | 109 | 0x6d | 0155 | m | Chữ m thường |
n | 110 | 0x6e | 0156 | n | Chữ n thường |
o | 111 | 0x6f | 0157 | o | Chữ 0 thường |
p | 112 | 0x70 | 0160 | p | Chữ p thường |
q | 113 | 0x71 | 0161 | q | Chữ q thường |
r | 114 | 0x72 | 0162 | r | Chữ r thường |
s | 115 | 0x73 | 0163 | s | Chữ s thường |
t | 116 | 0x74 | 0164 | t | Chữ t thường |
u | 117 | 0x75 | 0165 | u | Chữ u thường |
v | 118 | 0x76 | 0166 | v | Chữ v thường |
w | 119 | 0x77 | 0167 | w | Chữ w thường |
x | 120 | 0x78 | 0170 | x | Chữ x thường |
y | 121 | 0x79 | 0171 | y | Chứ y thường |
z | 122 | 0x7a | 0172 | z | Chữ z thường |
{ | 123 | 0x7b | 0173 | { | Dấu ngoặc nhọn trái |
| | 124 | 0x7c | 0174 | | | Thanh dọc |
} | 125 | 0x7d | 0175 | } | Dấu ngoặc nhọn phải |
~ | 126 | 0x7e | 0176 | ~ | Dấu sóng |
| 127 | 0x7f | 0177 | | DEL – Xóa |
€ | 128 | 0x80 | 0200 | € | |
| 129 | 0x81 | 0201 | | |
‚ | 130 | 0x82 | 0202 | ‚ | |
ƒ | 131 | 0x83 | 0203 | ƒ | |
„ | 132 | 0x84 | 0204 | „ | |
… | 133 | 0x85 | 0205 | … | |
† | 134 | 0x86 | 0206 | † | |
‡ | 135 | 0x87 | 0207 | ‡ | |
ˆ | 136 | 0x88 | 0210 | ˆ | |
‰ | 137 | 0x89 | 0211 | ‰ | |
Š | 138 | 0x8a | 0212 | Š | |
‹ | 139 | 0x8b | 0213 | ‹ | |
Œ | 140 | 0x8c | 0214 | Œ | |
| 141 | 0x8d | 0215 | | |
Ž | 142 | 0x8e | 0216 | Ž | |
| 143 | 0x8f | 0217 | | |
| 144 | 0x90 | 0220 | | |
‘ | 145 | 0x91 | 0221 | ‘ | |
’ | 146 | 0x92 | 0222 | ’ | |
“ | 147 | 0x93 | 0223 | “ | |
” | 148 | 0x94 | 0224 | ” | |
• | 149 | 0x95 | 0225 | • | |
– | 150 | 0x96 | 0226 | – | |
— | 151 | 0x97 | 0227 | — | |
˜ | 152 | 0x98 | 0230 | ˜ | |
™ | 153 | 0x99 | 0231 | ™ | |
š | 154 | 0x9a | 0232 | š | |
› | 155 | 0x9b | 0233 | › | |
œ | 156 | 0x9c | 0234 | œ | |
| 157 | 0x9d | 0235 | | |
ž | 158 | 0x9e | 0236 | ž | |
Ÿ | 159 | 0x9f | 0237 | Ÿ | |
160 | 0xa0 | 0240 | |||
¡ | 161 | 0xa1 | 0241 | ¡ | PostScript (¡) dấu chấm than ngược |
¢ | 162 | 0xa2 | 0242 | ¢ | PostScript (¢) Đồng cent |
£ | 163 | 0xa3 | 0243 | £ | PostScript (£) Đồng bảng anh |
¤ | 164 | 0xa4 | 0244 | ¤ | PostScript (/) Phân số |
¥ | 165 | 0xa5 | 0245 | ¥ | PostScript (¥) Đồng Yen |
¦ | 166 | 0xa6 | 0246 | ¦ | PostScript (ƒ) Đồng florin |
§ | 167 | 0xa7 | 0247 | § | PostScript (§) section |
¨ | 168 | 0xa8 | 0250 | ¨ | PostScript (¤) currency |
© | 169 | 0xa9 | 0251 | © | PostScript (‘) quotesingle |
ª | 170 | 0xaa | 0252 | ª | PostScript (“) quotedblleft |
« | 171 | 0xab | 0253 | « | PostScript («) guillemotleft |
¬ | 172 | 0xac | 0254 | ¬ | PostScript (<) guilsinglleft |
173 | 0xad | 0255 | | PostScript (>) guilsinglright | |
® | 174 | 0xae | 0256 | ® | PostScript fi ligature |
¯ | 175 | 0xaf | 0257 | ¯ | PostScript fl ligature; |
° | 176 | 0xb0 | 0260 | ° | |
± | 177 | 0xb1 | 0261 | ± | PostScript (–) Dấu nối ngang |
² | 178 | 0xb2 | 0262 | ² | PostScript (†) dấu chữ thập |
³ | 179 | 0xb3 | 0263 | ³ | PostScript (·) dấu chấm giữa |
´ | 180 | 0xb4 | 0264 | ´ | |
µ | 181 | 0xb5 | 0265 | µ | |
¶ | 182 | 0xb6 | 0266 | ¶ | PostScript (¶) đoạn văn |
· | 183 | 0xb7 | 0267 | · | PostScript (•) bullet |
¸ | 184 | 0xb8 | 0270 | ¸ | PostScript (,) quotesinglbase |
¹ | 185 | 0xb9 | 0271 | ¹ | PostScript („) quotedblbase |
º | 186 | 0xba | 0272 | º | PostScript (”) quotedblright |
» | 187 | 0xbb | 0273 | » | PostScript (») guillemotright |
¼ | 188 | 0xbc | 0274 | ¼ | PostScript (…) ellipsis |
½ | 189 | 0xbd | 0275 | ½ | PostScript (‰) Phần nghìn |
¾ | 190 | 0xbe | 0276 | ¾ | |
¿ | 191 | 0xbf | 0277 | ¿ | PostScript (¿) dấu chấm hỏi ngược |
À | 192 | 0xc0 | 0300 | À | |
Á | 193 | 0xc1 | 0301 | Á | PostScript (`) dấu huyền |
194 | 0xc2 | 0302 | PostScript (´) dấu sắc | ||
à | 195 | 0xc3 | 0303 | à | PostScript (^) dấu mũ |
Ä | 196 | 0xc4 | 0304 | Ä | PostScript (~) dấu sóng |
Å | 197 | 0xc5 | 0305 | Å | PostScript (¯) macron, overbar accent |
Æ | 198 | 0xc6 | 0306 | Æ | PostScript (u) dấu ngân |
Ç | 199 | 0xc7 | 0307 | Ç | PostScript (·) dotaccent |
È | 200 | 0xc8 | 0310 | È | PostScript (¨) dieresis |
É | 201 | 0xc9 | 0311 | É | |
Ê | 202 | 0xca | 0312 | Ê | PostScript (°) ring |
Ë | 203 | 0xcb | 0313 | Ë | PostScript (¸) cedilla |
Ì | 204 | 0xcc | 0314 | Ì | |
Í | 205 | 0xcd | 0315 | Í | PostScript (”) hungarumlaut |
Î | 206 | 0xce | 0316 | Î | PostScript (,) ogonek, reverse comma |
Ï | 207 | 0xcf | 0317 | Ï | PostScript (v) caron, flattened v-shaped accent |
Ð | 208 | 0xd0 | 0320 | Ð | PostScript (—) emdash |
Ñ | 209 | 0xd1 | 0321 | Ñ | |
Ò | 210 | 0xd2 | 0322 | Ò | |
Ó | 211 | 0xd3 | 0323 | Ó | |
Ô | 212 | 0xd4 | 0324 | Ô | |
Õ | 213 | 0xd5 | 0325 | Õ | |
Ö | 214 | 0xd6 | 0326 | Ö | |
× | 215 | 0xd7 | 0327 | × | |
Ø | 216 | 0xd8 | 0330 | Ø | |
Ù | 217 | 0xd9 | 0331 | Ù | |
Ú | 218 | 0xda | 0332 | Ú | |
Û | 219 | 0xdb | 0333 | Û | |
Ü | 220 | 0xdc | 0334 | Ü | |
Ý | 221 | 0xdd | 0335 | Ý | |
Þ | 222 | 0xde | 0336 | Þ | |
ß | 223 | 0xdf | 0337 | ß | |
à | 224 | 0xe0 | 0340 | à | |
á | 225 | 0xe1 | 0341 | á | PostScript (Æ) AE |
â | 226 | 0xe2 | 0342 | â | |
ã | 227 | 0xe3 | 0343 | ã | PostScript (ª) ordfeminine |
ä | 228 | 0xe4 | 0344 | ä | |
å | 229 | 0xe5 | 0345 | å | |
æ | 230 | 0xe6 | 0346 | æ | |
ç | 231 | 0xe7 | 0347 | ç | |
è | 232 | 0xe8 | 0350 | è | PostScript (L/) Lslash, L with / overstrike |
é | 233 | 0xe9 | 0351 | é | PostScript (Ø) Oslash |
ê | 234 | 0xea | 0352 | ê | PostScript (Œ) OE |
ë | 235 | 0xeb | 0353 | ë | PostScript (º) ordmasculine |
ì | 236 | 0xec | 0354 | ì | |
í | 237 | 0xed | 0355 | í | |
î | 238 | 0xee | 0356 | î | |
ï | 239 | 0xef | 0357 | ï | |
ð | 240 | 0xf0 | 0360 | ð | |
ñ | 241 | 0xf1 | 0361 | ñ | PostScript (æ) ae |
ò | 242 | 0xf2 | 0362 | ò | |
ó | 243 | 0xf3 | 0363 | ó | |
ô | 244 | 0xf4 | 0364 | ô | |
õ | 245 | 0xf5 | 0365 | õ | PostScript (1) dotlessi, i without dot |
ö | 246 | 0xf6 | 0366 | ö | |
÷ | 247 | 0xf7 | 0367 | ÷ | |
ø | 248 | 0xf8 | 0370 | ø | PostScript (l/) l with / overstrike |
ù | 249 | 0xf9 | 0371 | ù | PostScript (ø) oslash |
ú | 250 | 0xfa | 0372 | ú | PostScript (œ) oe |
û | 251 | 0xfb | 0373 | û | PostScript (ß) germandbls |
ü | 252 | 0xfc | 0374 | ü | |
ý | 253 | 0xfd | 0375 | ý | |
þ | 254 | 0xfe | 0376 | þ | |
ÿ | 255 | 0xff | 0377 | ÿ |